Định nghĩa của từ bonded warehouse

bonded warehousenoun

kho ngoại quan

/ˌbɒndɪd ˈweəhaʊs//ˌbɑːndɪd ˈwerhaʊs/

Thuật ngữ "bonded warehouse" dùng để chỉ một loại cơ sở lưu trữ nơi hàng hóa có thể được lưu giữ và bảo quản trong một khoảng thời gian nhất định, chờ thanh toán thuế và các khoản thuế khác, mà không cần đưa những mặt hàng đó ra thị trường. Thực hành này, được gọi là bảo lãnh, được luật hải quan yêu cầu và thường được yêu cầu đối với hàng hóa nhập khẩu trước khi chúng được thông quan để nhập vào một quốc gia. Kho hàng được vận hành theo quy định của hải quan và phải tuân theo các biện pháp an ninh nghiêm ngặt để đảm bảo hàng hóa vẫn an toàn và không bị giả mạo. Hệ thống kho bảo lãnh cung cấp một cách để các doanh nghiệp lưu trữ hàng hóa của mình mà không cần phải trả thuế ngay lập tức, vì đôi khi họ phải chờ giao hàng hoặc xác nhận khác, chẳng hạn như kiểm tra chất lượng, trước khi thực hiện thanh toán cuối cùng. Khi đáp ứng được các yêu cầu này, hàng hóa có thể được giải phóng và thông quan để bán hoặc xuất khẩu. Kho bảo lãnh đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế bằng cách tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển hàng hóa, thúc đẩy đầu tư và việc làm, đồng thời cung cấp một cơ chế đáng tin cậy để quản lý thuế và nghĩa vụ.

namespace
Ví dụ:
  • The company's products are safely stored in their bonded warehouse, ensuring that all customs duties and taxes are deferred until the goods are released for sale.

    Sản phẩm của công ty được lưu trữ an toàn trong kho bảo thuế, đảm bảo mọi khoản thuế hải quan và thuế đều được hoãn lại cho đến khi hàng hóa được đưa ra bán.

  • After the shipment arrived, it was immediately transferred to the firm's bonded warehouse to minimize customs charges and taxes.

    Sau khi hàng đến, hàng sẽ được chuyển ngay đến kho bảo thuế của công ty để giảm thiểu chi phí hải quan và thuế.

  • The manufacturer's bonded warehouse is equipped with state-of-the-art security measures, providing 24/7 video surveillance and access restrictions to ensure the products' safety.

    Kho bảo thuế của nhà sản xuất được trang bị các biện pháp an ninh hiện đại, cung cấp dịch vụ giám sát bằng video 24/7 và hạn chế ra vào để đảm bảo an toàn cho sản phẩm.

  • The customer's shipment arrived at the warehouse, and it's now being held in the bonded warehouse while we await customs clearance.

    Hàng hóa của khách hàng đã đến kho và hiện đang được lưu giữ tại kho ngoại quan trong khi chúng tôi chờ thông quan.

  • Due to the high import taxes, the company has decided to store the goods in their bonded warehouse until they can find a buyer for them.

    Do thuế nhập khẩu cao, công ty đã quyết định lưu trữ hàng hóa trong kho bảo thuế cho đến khi tìm được người mua.

  • Once the products are delivered to the bonded warehouse, they undergo a thorough inspection to ensure they're eligible for deferred customs duties and taxes.

    Khi sản phẩm được chuyển đến kho ngoại quan, chúng sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo đủ điều kiện được hoãn thuế hải quan và thuế.

  • The business has been authorized to operate a bonded warehouse, which enables them to suspend the payment of customs duties and taxes until the goods are released for delivery.

    Doanh nghiệp đã được cấp phép vận hành kho ngoại quan, cho phép họ tạm dừng thanh toán thuế hải quan và thuế cho đến khi hàng hóa được thông quan để giao hàng.

  • The warehouse staff is highly trained to manage bonded goods, ensuring compliance with all relevant laws and regulations.

    Đội ngũ nhân viên kho được đào tạo bài bản để quản lý hàng hóa ký gửi, đảm bảo tuân thủ mọi luật pháp và quy định có liên quan.

  • The bonded warehouse is equipped with sophisticated inventory management software, allowing the company to keep a close eye on stock levels and monitor any duty or tax liability.

    Kho ngoại quan được trang bị phần mềm quản lý hàng tồn kho hiện đại, cho phép công ty theo dõi chặt chẽ lượng hàng tồn kho và giám sát mọi nghĩa vụ thuế.

  • The organization's bonded warehouse system provides their customers with significant cost savings on import duties and taxes, making their products more competitive in the market.

    Hệ thống kho ngoại quan của tổ chức giúp khách hàng tiết kiệm đáng kể chi phí thuế nhập khẩu và thuế, giúp sản phẩm của họ có sức cạnh tranh hơn trên thị trường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches