Định nghĩa của từ boggle

boggleverb

BOGGLE

/ˈbɒɡl//ˈbɑːɡl/

Từ "boggle" có một lịch sử hấp dẫn. Ban đầu, nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "boglan" và "boggian", có nghĩa là "làm bối rối" hoặc "làm khó hiểu". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này ám chỉ cảm giác sợ hãi hoặc kinh ngạc, thường được dùng để mô tả điều gì đó lạ lẫm hoặc không quen thuộc. Theo thời gian, ý nghĩa của "boggle" đã chuyển sang bao gồm các cảm xúc như bối rối, hoang mang hoặc thậm chí là sốc về mặt thể chất. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong các trò chơi, chẳng hạn như Boggle, một trò chơi chữ phổ biến trong đó người chơi cố gắng tìm từ trong một lưới chữ cái. Ngày nay, từ "boggle" đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa, từ nghĩa đen là bối rối đến nghĩa bóng là kinh ngạc hoặc sửng sốt. Cho dù bạn đang cố gắng giải một câu đố hay chỉ đơn giản là trải nghiệm cảm giác ngạc nhiên, thì từ "boggle" chắc chắn sẽ nắm bắt được cảm xúc đó!

Tóm Tắt

type nội động từ giật mình kinh sợ, run sợ

meaningchùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại

exampleto boggle at (about, over) something: chùn lại trước cái gì; lưỡng lự trước cái gì

meaningmò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng

meaningnói loanh quanh; nói nước đôi

namespace
Ví dụ:
  • The first-graders' faces boggled as they saw the giant ice cream sundae the teacher brought in for a classroom treat.

    Khuôn mặt của các em học sinh lớp một vô cùng ngạc nhiên khi nhìn thấy món kem khổng lồ mà cô giáo mang đến để thưởng cho lớp.

  • The scientist couldn't believe her eyes when the results of the experiment boggled her mind with their unexpected findings.

    Nhà khoa học không thể tin vào mắt mình khi kết quả thí nghiệm khiến bà kinh ngạc vì những phát hiện bất ngờ.

  • The baffled detective stared at the crime scene, feeling completely boggled by the lack of clues.

    Thám tử bối rối nhìn chằm chằm vào hiện trường vụ án, cảm thấy hoàn toàn bối rối vì không có manh mối nào.

  • As the reality TV star gazed upon the opulent mansion, she couldn't help but be boggled by its breathtaking grandeur.

    Khi ngôi sao truyền hình thực tế nhìn vào dinh thự xa hoa, cô không khỏi kinh ngạc trước vẻ đẹp tráng lệ đến ngỡ ngàng của nó.

  • The trailing flowers in the meadow boggled the mind with their bewitching beauty.

    Những bông hoa rủ xuống trên đồng cỏ làm say đắm tâm trí với vẻ đẹp mê hồn của chúng.

  • The athlete's performance at the competition boggled the judges, who couldn't believe their eyes at the incredible feat.

    Màn trình diễn của vận động viên tại cuộc thi đã khiến ban giám khảo sửng sốt, họ không thể tin vào mắt mình trước chiến công đáng kinh ngạc này.

  • The CEO's proposal to the board boggled everyone's minds with its complexity and innovation.

    Đề xuất của CEO gửi tới hội đồng quản trị khiến mọi người phải kinh ngạc vì tính phức tạp và tính đổi mới của nó.

  • The astronaut was boggled by the sight of the distant stars twinkling in the vast expanse of space.

    Nhà du hành vũ trụ vô cùng kinh ngạc khi nhìn thấy những ngôi sao xa xôi lấp lánh giữa không gian bao la.

  • The Army general's strategic thinking left his subordinates boggled by the bold and daring ideas he presented.

    Tư duy chiến lược của vị tướng quân đội khiến cấp dưới của ông kinh ngạc trước những ý tưởng táo bạo và liều lĩnh mà ông đưa ra.

  • As the final notes of the symphony reverberated through the concert hall, the audience sat spellbound, boggled by the brilliance of the musicians' performance.

    Khi những nốt nhạc cuối cùng của bản giao hưởng vang vọng khắp phòng hòa nhạc, khán giả ngồi như bị thôi miên, choáng ngợp bởi sự xuất sắc trong màn trình diễn của các nhạc công.

Thành ngữ

something boggles the mind
(informal)if something boggles the mind or the mind boggles at it, it is so unusual that people find it hard to imagine or accept
  • The vastness of space really boggles the mind.
  • ‘He says he's married to his cats!’ ‘The mind boggles!’