Định nghĩa của từ bobble hat

bobble hatnoun

mũ len

/ˈbɒbl hæt//ˈbɑːbl hæt/

Thuật ngữ "bobble hat" có nguồn gốc từ Scotland vào cuối những năm 1800, khi nó được gọi là mũ "eternee breeks". Chiếc mũ này trở nên phổ biến trong giới chăn cừu Scotland vì nó giữ ấm và bảo vệ khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Kiểu mũ, đặc trưng bởi phần trên tròn với một quả pom-pom đan nhỏ ở trên, trông giống như đầu cừu. Tên gọi truyền thống của Scotland cho chiếc mũ này, "eternee breeks", ám chỉ cách chiếc mũ được thiết kế để đội với quần dài đến đầu gối hoặc "eternes", là kiểu quần phổ biến mà những người chăn cừu Scotland sử dụng vào cuối những năm 1800. Phiên bản tiếng Anh của thuật ngữ này, "bobble hat," xuất hiện vào đầu những năm 1900 khi sự phổ biến của chiếc mũ lan rộng ra ngoài Scotland. Thuật ngữ "bobble" có thể xuất phát từ cách quả pom-pom đan trên đỉnh mũ "bobbles" lắc lư khi người đội di chuyển đầu. Ngày nay, mũ bobble thường gắn liền với các môn thể thao mùa đông và thời trang, với nhiều biến thể về chất liệu, màu sắc và thiết kế. Ban đầu được dùng để sử dụng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, mũ bobble đã phát triển thành xu hướng thời trang phổ biến được mọi người trên toàn thế giới yêu thích.

namespace
Ví dụ:
  • Jessica wrapped her bright red bobble hat around her head, preparing for a chilly evening outdoors.

    Jessica quấn chiếc mũ len đỏ tươi quanh đầu, chuẩn bị cho một buổi tối lạnh giá ngoài trời.

  • As soon as the snow began to fall, Tom grabbed his big, fluffy bobble hat and headed out to build a snowman.

    Ngay khi tuyết bắt đầu rơi, Tom đã lấy chiếc mũ len lớn và mềm mại của mình ra ngoài để nặn người tuyết.

  • The children in the school playground could be seen wearing assorted colors of bobble hats as they played in the crisp winter air.

    Có thể nhìn thấy những đứa trẻ trong sân chơi của trường đội những chiếc mũ len đủ màu sắc khi chúng chơi đùa trong không khí mùa đông trong lành.

  • The bobble hat that Emily knitted for her sister as a birthday present was an instant hit, as it kept her sister's head warm and toasty.

    Chiếc mũ len mà Emily đan tặng em gái làm quà sinh nhật đã ngay lập tức được yêu thích vì nó giúp giữ ấm đầu cho em gái cô.

  • John pulled his bobble hat over his ears as he hurried down the street, trying to avoid the biting wind.

    John kéo chiếc mũ len trùm kín tai khi vội vã đi xuống phố, cố gắng tránh cơn gió lạnh cắt da.

  • The skiers at the resort huddled inside their cozy lodges, warming their hands and sipping hot cocoa while watching the snowflakes through their bobble hat-adorned heads.

    Những người trượt tuyết tại khu nghỉ dưỡng tụ tập bên trong nhà nghỉ ấm cúng của họ, sưởi ấm tay và nhâm nhi ca cao nóng trong khi ngắm nhìn những bông tuyết qua mái tóc đội mũ len.

  • Eliza's旅行Putко protective bobble hat helped to shield her from the snowy blizzards as she trekked her way through the mountains.

    Chiếc mũ len bảo vệ của Eliza đã giúp cô tránh khỏi những trận bão tuyết khi cô băng qua những ngọn núi.

  • Michael's bobble hat served dual purposes - keeping his head warm, and allowing him to be easily spotted by his friends as they took to the ski slopes.

    Chiếc mũ len của Michael có hai mục đích - giữ ấm đầu và giúp bạn bè dễ dàng nhận ra anh khi họ đi trượt tuyết.

  • The public school children enjoying their winter sports day wore a variety of colored bobble hats as they zipped down the snowy hills on their sledges.

    Những đứa trẻ trường công đang tận hưởng ngày thể thao mùa đông của mình đội nhiều mũ len đủ màu sắc khi trượt xuống những ngọn đồi phủ đầy tuyết trên xe trượt tuyết.

  • Katie's new bobble hat became an instant conversation starter as she wandered around the bustling Christmas market, wrapped up warm against the winter's bite.

    Chiếc mũ len mới của Katie ngay lập tức trở thành chủ đề bàn tán khi cô bé đi dạo quanh khu chợ Giáng sinh nhộn nhịp, quấn mình trong lớp áo ấm để chống chọi với cái lạnh giá của mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan