Định nghĩa của từ blue book

blue booknoun

sách xanh

/ˈbluː bʊk//ˈbluː bʊk/

Nguồn gốc của cụm từ "blue book" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 ở Anh, nơi nó được dùng để chỉ ấn phẩm có danh sách tạp chí và báo. "Sách xanh" chính thức đầu tiên trong bối cảnh này được Văn phòng Văn phòng phẩm ở London xuất bản vào năm 1818 và có bìa màu xanh để phân biệt với các tài liệu chính phủ khác. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện tại của thuật ngữ "blue book" ở Hoa Kỳ dùng để chỉ ấn phẩm của chính phủ cung cấp các báo cáo, phân tích và số liệu thống kê chi tiết về một chủ đề cụ thể. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi Văn phòng In ấn của Chính phủ Hoa Kỳ bắt đầu xuất bản các báo cáo về nhiều chủ đề khác nhau có bìa màu xanh như một cách để dễ dàng phân biệt chúng với các ấn phẩm khác. "Sách xanh" chính thức đầu tiên trong bối cảnh này được xuất bản vào năm 1921 và tập trung vào các cuộc triển lãm liên bang và hội chợ thế giới. Theo thời gian, thuật ngữ "blue book" đã gắn liền với các báo cáo có thẩm quyền và toàn diện về các vấn đề quan trọng và cho đến ngày nay, nó vẫn được nhiều cơ quan và tổ chức chính phủ sử dụng để mô tả nghiên cứu và phân tích của họ.

namespace

a book with a blue cover used by students for writing the answers to examination questions in

một cuốn sách có bìa màu xanh được học sinh sử dụng để viết câu trả lời cho các câu hỏi trong bài kiểm tra

a book that lists the prices that people should expect to pay for used cars

một cuốn sách liệt kê giá mà mọi người nên mong đợi phải trả cho những chiếc xe đã qua sử dụng

an official report published by Parliament, usually from a government committee or a Royal Commission, published in a blue cover

một báo cáo chính thức do Quốc hội công bố, thường là từ một ủy ban chính phủ hoặc Ủy ban Hoàng gia, được xuất bản trên bìa màu xanh

Từ, cụm từ liên quan

(in the US) a book that gives details of people who have an important position in society

(ở Mỹ) một cuốn sách cung cấp thông tin chi tiết về những người có vị trí quan trọng trong xã hội

Từ, cụm từ liên quan