Định nghĩa của từ wind-blown

wind-blownadjective

bị gió thổi

/ˈwɪnd bləʊn//ˈwɪnd bləʊn/

namespace

carried from one place to another by the wind

Ví dụ:
  • wind-blown sand

made untidy by the wind

Ví dụ:
  • wind-blown hair