Định nghĩa của từ blot

blotverb

thấm khô

/blɒt//blɑːt/

Từ "blot" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blſt", có nghĩa là "blood" hoặc "spot". Ban đầu, một vết bẩn ám chỉ vết bẩn hoặc sự đổi màu, thường do chất dịch cơ thể gây ra. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau. Vào thế kỷ 15, một vết bẩn trở thành một vết hoặc vết bẩn, trong khi vào thế kỷ 16, nó mang ý nghĩa văn học, mô tả một lỗi hoặc sai sót trong cách viết hoặc in ấn. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "blot" được sử dụng để mô tả một sự thất bại hoặc một khuyết điểm, cho dù là trong tính cách của một người hay một tình huống. Ngày nay, từ này có nhiều hàm ý, bao gồm một vết bẩn trên cơ thể, một lỗi xã giao hoặc một lỗi trong phán đoán. Mặc dù có nhiều nghĩa khác nhau, gốc của từ "blot" vẫn gắn liền với khái niệm làm bẩn hoặc làm nhơ một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiểm yếu (về mặt chiến lược)

exampleto hit a blot: phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược

type danh từ

meaningdấu, vết (mực...)

exampleto hit a blot: phát hiện ra một điểm yếu về mặt chiến lược

meaningvết xoá

meaning(nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục

exampleto blot out a word: xoá một từ

namespace

to remove liquid from a surface by pressing soft paper or cloth on it

loại bỏ chất lỏng khỏi bề mặt bằng cách ấn giấy mềm hoặc vải lên nó

Ví dụ:
  • After spilling ink on the page, the writer had a large blot that made reading the text difficult.

    Sau khi đổ mực lên trang giấy, người viết đã bị một vết mực lớn khiến việc đọc văn bản trở nên khó khăn.

  • The blot on the carpet did not come out easily after the coffee spill, leaving a stubborn stain.

    Vết bẩn trên thảm không dễ dàng được tẩy sạch sau khi đổ cà phê, để lại vết bẩn cứng đầu.

  • The sun left a blotch on the paper as I tried to take a picture in bright light.

    Mặt trời để lại một vết trên tờ giấy khi tôi cố chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng mạnh.

  • The blotchy areas on the skin could be a sign of illness or a rash, and should be checked by a doctor.

    Các vùng da bị loang lổ có thể là dấu hiệu của bệnh tật hoặc phát ban và cần được bác sĩ kiểm tra.

  • The old parchment had numerous blots and smudges, making it difficult to decipher the ancient script.

    Tấm giấy da cũ có nhiều vết bẩn và vết loang lổ, khiến việc giải mã chữ viết cổ trở nên khó khăn.

to make a spot or spots of ink (= coloured liquid in a pen) fall on paper

làm cho một hoặc nhiều đốm mực (= chất lỏng màu trong bút) rơi trên giấy

Thành ngữ

blot your copybook
(old-fashioned, informal)to do something to damage the opinion that other people have of you