Định nghĩa của từ blether

bletherverb

TUYỆT VỜI

/ˈbleðə(r)//ˈbleðər/

Từ "blether" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng người ta cho rằng nó có liên quan đến từ tiếng Anh cổ "blaðer", có nghĩa là "bàng quang". Mối liên hệ này có thể xuất phát từ ý tưởng về cuộc nói chuyện trống rỗng, vô nghĩa giống như một cái bàng quang bị thổi phồng, đầy không khí nhưng lại thiếu chất. Một mối liên hệ có thể khác là với từ tiếng Scotland "blather", có nghĩa là "nói huyên thuyên". Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "blether" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ để mô tả cuộc nói chuyện vô nghĩa hoặc ngớ ngẩn, thường với giọng điệu hài hước hoặc khinh thường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nói bậy bạ; sự ba hoa rỗng tuếch

type nội động từ

meaningnói bậy bạ; nói ba hoa rỗng tuếch

namespace
Ví dụ:
  • My grandmother loves to blether about her childhood memories for hours on end.

    Bà tôi thích kể lể về những kỷ niệm tuổi thơ của mình hàng giờ liền.

  • We spent the entire evening blethering over a cup of tea at the local café.

    Chúng tôi đã dành cả buổi tối để nói chuyện phiếm bên tách trà ở quán cà phê địa phương.

  • I couldn't help but overhear two old friends blethering about their shared experiences in their youth.

    Tôi không thể không nghe thấy hai người bạn già kể về những trải nghiệm chung của họ thời trẻ.

  • The group of students spent the entire class session blethering instead of paying attention to the lecture.

    Cả nhóm sinh viên dành toàn bộ buổi học để nói chuyện phiếm thay vì chú ý vào bài giảng.

  • The siblings would often blether about their dreams and aspirations during family vacations.

    Những anh chị em này thường kể cho nhau nghe về ước mơ và nguyện vọng của mình trong những kỳ nghỉ gia đình.

  • My grandfather loves to blether about his fond memories of his time serving in the army during World War II.

    Ông nội tôi thích kể về những kỷ niệm đẹp đẽ của ông khi phục vụ trong quân đội trong Thế chiến thứ II.

  • I couldn't resist joining in the conversation during a party, where a group of people were pleasantly blethering away.

    Tôi không thể cưỡng lại việc tham gia vào cuộc trò chuyện trong một bữa tiệc, nơi một nhóm người đang vui vẻ trò chuyện.

  • After a few drinks, the friends turned into professional bletherers, talking about everything and anything.

    Sau vài ly rượu, những người bạn trở thành những kẻ lắm chuyện chuyên nghiệp, nói về mọi thứ.

  • The evening was filled with light-hearted banter and plenty of blethering, making it an enjoyable one for all.

    Buổi tối tràn ngập những câu chuyện đùa vui vẻ và vô số lời bàn tán, tạo nên một buổi tối thú vị cho tất cả mọi người.

  • The blethering never seemed to come to a halt, as the two men shared their thoughts and feelings openly and honestly.

    Sự ồn ào này dường như không bao giờ dừng lại khi hai người đàn ông chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách cởi mở và trung thực.

Từ, cụm từ liên quan