Định nghĩa của từ blackberry

blackberrynoun

quả mâm xôi

/ˈblækbəri//ˈblækberi/

Từ "blackberry" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "br Galon" trong ngôn ngữ này có nghĩa là "cây bụi có gai với quả màu trắng hoặc đỏ". Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành "bracran" và sau đó là "blæc bur" do quả có màu sẫm. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này lại đổi thành "blakburre" trước khi được rút gọn thành "blackberrie" trong tiếng Anh trung đại. Cách viết hiện đại của "blackberry" đã được chuẩn hóa vào thế kỷ 16 và thuật ngữ này vẫn giữ nguyên phần lớn tính nhất quán kể từ đó. Bản thân cây mâm xôi thuộc họ Rosaceae, bao gồm các loại quả phổ biến khác như táo, anh đào và đào.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây mâm xôi

meaningquả mâm xôi

meaningnhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có

namespace
Ví dụ:
  • Lisa enjoyed picking blackberries in the nearby fields last summer.

    Mùa hè năm ngoái, Lisa thích hái quả mâm xôi đen ở cánh đồng gần đó.

  • The blackberries in the garden were ripe and juicy, begging to be picked.

    Những quả mâm xôi trong vườn đã chín và mọng nước, chỉ chờ được hái.

  • The blackberry bush in my backyard produced an abundant crop this year.

    Cây mâm xôi ở sân sau nhà tôi năm nay cho thu hoạch bội thu.

  • Sarah's daughter excitedly gathered blackberries for her mother's delicious blackberry pie.

    Con gái của Sarah háo hức hái quả mâm xôi để làm chiếc bánh mâm xôi ngon lành cho mẹ mình.

  • While hiking in the woods, Rachel stumbled upon a bushel of wild blackberries growing along the path.

    Khi đang đi bộ đường dài trong rừng, Rachel tình cờ nhìn thấy một bụi mâm xôi đen mọc dọc theo con đường.

  • The blackberries in the farmer's market were incredibly sweet and flavorful.

    Quả mâm xôi ở chợ nông sản có vị ngọt và hương vị vô cùng thơm ngon.

  • My grandmother used to love making blackberry jam with the plump berries she picked from her garden.

    Bà tôi thường thích làm mứt mâm xôi từ những quả mọng bà hái trong vườn.

  • Thomas often carried a small container of blackberries in his lunchbox as a healthy snack.

    Thomas thường mang theo một hộp quả mâm xôi nhỏ trong hộp đựng cơm trưa như một món ăn nhẹ lành mạnh.

  • Mike spotted a group of birds perched on the blackberry shrub in his yard, feasting on the sweet fruits.

    Mike phát hiện một đàn chim đậu trên cây mâm xôi trong sân nhà mình, đang thưởng thức những loại quả ngọt.

  • After a long day's work, Maria escaped into the backyard, she harvested a few blackberries to enjoy as a dessert treat.

    Sau một ngày dài làm việc, Maria trốn vào sân sau, hái một ít quả mâm xôi để thưởng thức như món tráng miệng.

Từ, cụm từ liên quan