Định nghĩa của từ black information

black informationnoun

thông tin đen

/ˌblæk ɪnfəˈmeɪʃn//ˌblæk ɪnfərˈmeɪʃn/

Thuật ngữ "black information" dùng để chỉ thông tin tình báo hoặc dữ liệu được phân loại cao và nhạy cảm được xử lý độc lập với các kênh chính phủ thông thường. Thông tin này được giữ bí mật đến mức nó được giữ riêng và giới hạn trong một nhóm nhân viên được ủy quyền được chọn, thường là trong các cơ quan tình báo như CIA hoặc NSA. Việc sử dụng thuật ngữ "black" trong bối cảnh này phản ánh tính bí mật và độc quyền xung quanh các loại nguồn và phương pháp tình báo này, thường được coi là quá nhạy cảm để chia sẻ với các bộ hoặc cơ quan chính phủ khác, ngay cả ở cấp độ giải phóng cao hơn. Ngoài ra, do bản chất nhạy cảm của thông tin này và khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu thông tin rơi vào tay kẻ xấu, các giao thức và thủ tục bảo mật nghiêm ngặt được đưa ra để đảm bảo bảo vệ thông tin.

namespace
Ví dụ:
  • The black dress she wore to the ball looked absolutely stunning.

    Chiếc váy đen cô ấy mặc đi dự vũ hội trông thật tuyệt đẹp.

  • The ink on the black-and-white print was so smudged that it was hard to distinguish the shapes.

    Mực trên bản in đen trắng bị nhòe đến mức khó có thể phân biệt được hình dạng.

  • The black cat hesitated at the sight of the staircase, unsure of whether to climb it or not.

    Con mèo đen do dự khi nhìn thấy cầu thang, không biết có nên leo lên hay không.

  • The black license plate made it difficult to read the characters and get the car's identification number.

    Biển số xe màu đen khiến việc đọc ký tự và lấy số hiệu xe trở nên khó khăn.

  • The theater was packed with people dressed in their finest black outfits for the premiere.

    Rạp chiếu phim chật kín những người mặc trang phục đen đẹp nhất để dự buổi ra mắt.

  • The black shoesadded contrast to the bright-colored dress.

    Đôi giày đen tạo nên sự tương phản với chiếc váy sáng màu.

  • The black scarf wrapped around her neck matched the ribbon on her present perfectly.

    Chiếc khăn quàng cổ màu đen quấn quanh cổ cô hoàn toàn phù hợp với chiếc ruy băng trên món quà.

  • The black silhouette of the bird stood out against the orange sky.

    Hình bóng đen của con chim nổi bật trên nền trời màu cam.

  • The black windshield wipers swished back and forth as the rain became more intense.

    Những cần gạt nước màu đen liên tục quay qua quay lại khi cơn mưa ngày một dữ dội hơn.

  • The black paint on the walls gave the room a mysterious, almost eerie quality.

    Lớp sơn đen trên tường tạo cho căn phòng một vẻ bí ẩn, gần như rùng rợn.

Từ, cụm từ liên quan