Định nghĩa của từ bit player

bit playernoun

người chơi bit

/ˈbɪt pleɪə(r)//ˈbɪt pleɪər/

Thuật ngữ "bit player" bắt nguồn từ đầu những năm 1900 trong ngành sân khấu, cụ thể là trong bối cảnh của các vở kịch và nhạc kịch. Thuật ngữ này ám chỉ các diễn viên có vai phụ nhỏ hơn, thường được mô tả là "bits" hoặc các cảnh cần thiết nhưng không nhất thiết phải là trung tâm của cốt truyện. Những vai này thường do các diễn viên ít kinh nghiệm hoặc ít nổi tiếng hơn các diễn viên chính hoặc "diễn viên ngôi sao" đảm nhiệm. Trong các tác phẩm điện ảnh và truyền hình, thuật ngữ này cũng được sử dụng vì nó vẫn có thể áp dụng tương tự. Các diễn viên xuất hiện trong các vai phụ ngắn gọn được gọi là diễn viên phụ, và họ thường được thuê để đảm nhiệm các cảnh cụ thể, chẳng hạn như người qua đường trong một cảnh đường phố hoặc một người phục vụ trong bối cảnh nhà hàng. Những vai này thường ít được chú ý hoặc ít có lời thoại, và một số diễn viên phụ thậm chí còn không được ghi nhận trong sản phẩm cuối cùng. Cụm từ "bit player" có vẻ không mấy hay ho, nhưng nó phản ánh thực tế rằng diễn xuất là một nghề cạnh tranh và thường không thể đoán trước. Các diễn viên hạng B hoặc ít được chú ý hơn có thể thấy mình đang đóng vai "bits" cho đến khi họ có thể nhận được những vai lớn hơn, quan trọng hơn sau này trong sự nghiệp của mình. Những diễn viên phụ cũng có thể được coi là một phần quan trọng của bất kỳ tác phẩm nào, vì ngay cả những vai diễn nhỏ cũng có thể làm phong phú thêm câu chuyện và thêm kết cấu cho chủ đề chung. Tóm lại, thuật ngữ "bit player" xuất hiện trong giai đoạn đầu của sân khấu và kể từ đó đã được ngành công nghiệp phim ảnh và truyền hình áp dụng. Nó không nhất thiết là một thuật ngữ xúc phạm mà thay vào đó phản ánh thực tế rằng diễn xuất đôi khi có thể bao gồm việc đảm nhận những vai nhỏ hơn, ít quan trọng hơn trước khi những cơ hội lớn hơn xuất hiện.

namespace

an actor with a small part in a film

một diễn viên có một vai nhỏ trong một bộ phim

Ví dụ:
  • She was a bit player in a couple of movies.

    Cô ấy chỉ đóng vai phụ trong một vài bộ phim.

a person or an organization that is involved in a situation but does not have an important role and has little influence

một cá nhân hoặc một tổ chức tham gia vào một tình huống nhưng không có vai trò quan trọng và có ít ảnh hưởng

Ví dụ:
  • This country needs to be a leading partner in Europe, not a bit player.

    Đất nước này cần phải là đối tác hàng đầu ở châu Âu chứ không phải là một nhân tố phụ.

Từ, cụm từ liên quan