Định nghĩa của từ birth father

birth fathernoun

cha đẻ

/ˈbɜːθ fɑːðə(r)//ˈbɜːrθ fɑːðər/

Thuật ngữ "birth father" xuất hiện trong bối cảnh nhận con nuôi, cụ thể là nhận con nuôi công khai, vào nửa cuối thế kỷ 20. Trước thời điểm này, trẻ em được nhận nuôi thường được nhận con nuôi khép kín, nghĩa là chúng không được tiếp xúc với gia đình ruột thịt, bao gồm cả cha đẻ. Tuy nhiên, trong nhận con nuôi công khai, cha đẻ và gia đình vẫn duy trì một số mức độ tham gia vào cuộc sống của trẻ, với các mức độ tiếp xúc khác nhau. Việc sử dụng thuật ngữ "birth father" nhằm mục đích phân biệt cha đẻ của trẻ với cha nuôi sau này, nếu có. Thuật ngữ này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc thừa nhận và bảo vệ tầm quan trọng của di sản sinh học của trẻ trong nhận con nuôi công khai, cũng như trách nhiệm và quyền của cha đẻ trong quá trình này. Bằng cách sử dụng thuật ngữ này, các gia đình nhận con nuôi và nhân viên xã hội có thể giao tiếp tốt hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho các mối quan hệ đang diễn ra giữa cha đẻ, gia đình nhận con nuôi và trẻ em mà họ đã đưa đi nhận con nuôi.

namespace
Ví dụ:
  • After conducting a DNA test, Sarah discovered that the man listed on her birth certificate as her father was not her biological birth father.

    Sau khi tiến hành xét nghiệm ADN, Sarah phát hiện ra rằng người đàn ông được liệt kê trên giấy khai sinh là cha cô không phải là cha ruột của cô.

  • Jamie's birth father passed away before she could meet him, but she was able to learn more about him through family documents and interviews with relatives.

    Cha ruột của Jamie đã qua đời trước khi cô có thể gặp ông, nhưng cô có thể tìm hiểu thêm về ông thông qua các tài liệu gia đình và các cuộc phỏng vấn với người thân.

  • Following her adoption, Rachel always knew that she was adopted and had a strong desire to meet her birth father, who was unknown at the time.

    Sau khi được nhận nuôi, Rachel luôn biết rằng mình được nhận nuôi và có mong muốn mãnh liệt được gặp cha ruột của mình, người mà lúc đó cô vẫn chưa biết mặt.

  • After years of wondering about her heritage, Emily decided to take a DNA test and was amazed to find a match with a man who she discovered was her birth father.

    Sau nhiều năm thắc mắc về nguồn gốc của mình, Emily quyết định xét nghiệm DNA và vô cùng ngạc nhiên khi phát hiện ra kết quả trùng khớp với một người đàn ông mà cô phát hiện chính là cha ruột của mình.

  • The court ruled that John could seek information about his birth father, allowing him to finally learn more about his family history and medical background.

    Tòa án phán quyết rằng John có thể tìm kiếm thông tin về cha ruột của mình, cho phép anh cuối cùng cũng có thể tìm hiểu thêm về lịch sử gia đình và lý lịch y khoa của ông.

  • During a therapy session, Lisa opened up about her lifelong struggle with identity and desire to connect with her birth father.

    Trong một buổi trị liệu, Lisa đã chia sẻ về cuộc đấu tranh suốt đời của cô với bản sắc và mong muốn kết nối với cha ruột.

  • Leo's birth father walked out on his family when he was a child, leaving Leo feeling abandoned and disconnected from his heritage.

    Cha ruột của Leo đã bỏ rơi gia đình khi anh còn nhỏ, khiến Leo cảm thấy bị bỏ rơi và xa rời nguồn gốc của mình.

  • In order to fulfill his son's request, Mark agreed to reach out to the man listed as his birth father and provide him with any information he could find.

    Để thực hiện yêu cầu của con trai mình, Mark đã đồng ý liên lạc với người đàn ông được liệt kê là cha ruột của mình và cung cấp cho ông ta bất kỳ thông tin nào ông có thể tìm thấy.

  • Despite being adopted at a young age, Anna was always curious about her birth father and spent hours poring over old family photos, wondering who he could be.

    Mặc dù được nhận nuôi từ khi còn nhỏ, Anna luôn tò mò về cha ruột của mình và dành nhiều giờ để xem lại những bức ảnh gia đình cũ, tự hỏi ông ấy là ai.

  • After learning that a man shared the same rare genetic disease as him, Gabriel realized that he might share a birth father with this person and was eager to investigate further.

    Sau khi biết rằng có một người đàn ông mắc cùng căn bệnh di truyền hiếm gặp như mình, Gabriel nhận ra rằng anh có thể có chung cha ruột với người này và rất muốn tìm hiểu thêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches