Định nghĩa của từ birth control

birth controlnoun

kiểm soát sinh đẻ

/ˈbɜːθ kəntrəʊl//ˈbɜːrθ kəntrəʊl/

Thuật ngữ "birth control" có từ cuối thế kỷ 19 khi nó thường được sử dụng để mô tả các phương pháp nhằm ngăn ngừa thụ thai và do đó, ngăn ngừa sinh nở. Cụm từ "birth control" được đặt ra để mô tả các phương pháp này vì chúng cung cấp cho cá nhân khả năng kiểm soát hoặc quản lý sức khỏe sinh sản của họ và quyết định có nên sinh con hay không. Nó xuất hiện như một thuật ngữ tích cực và trao quyền hơn so với các cách nói giảm nói tránh trước đó như "hạn chế gia đình", "thực hành tránh thai" hoặc "điều chỉnh khả năng sinh sản", mang hàm ý tiêu cực hoặc ám chỉ sự can thiệp không tự nhiên vào quá trình sinh sản tự nhiên. Do đó, "birth control" đã được chấp nhận rộng rãi là thuật ngữ được ưa chuộng và phù hợp nhất để mô tả các biện pháp phòng ngừa trong kế hoạch hóa gia đình và sức khỏe sinh sản.

namespace
Ví dụ:
  • Jane takes birth control pills every day to prevent unwanted pregnancy.

    Jane uống thuốc tránh thai mỗi ngày để tránh mang thai ngoài ý muốn.

  • After consulting with their doctor, the couple decided to start using a birth control method.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​bác sĩ, cặp đôi quyết định bắt đầu sử dụng biện pháp tránh thai.

  • The health clinic offers a variety of birth control options, including intrauterine devices (IUDsand birth control patches.

    Phòng khám cung cấp nhiều lựa chọn kiểm soát sinh sản, bao gồm dụng cụ tử cung (vòng tránh thai) và miếng dán tránh thai.

  • Some women may experience side effects from certain types of birth control, such as acne or mood changes.

    Một số phụ nữ có thể gặp tác dụng phụ từ một số loại biện pháp tránh thai nhất định, chẳng hạn như mụn trứng cá hoặc thay đổi tâm trạng.

  • It's important to use birth control consistently and correctly to ensure its effectiveness.

    Điều quan trọng là phải sử dụng biện pháp tránh thai một cách nhất quán và đúng cách để đảm bảo hiệu quả của nó.

  • Even if you're in a monogamous relationship, it's still crucial to use birth control to protect against sexually transmitted infections.

    Ngay cả khi bạn đang trong một mối quan hệ một vợ một chồng, việc sử dụng biện pháp tránh thai vẫn rất quan trọng để bảo vệ chống lại các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

  • Long-term use of some forms of birth control, such as hormonal implants, can lead to bone loss.

    Sử dụng một số biện pháp tránh thai trong thời gian dài, chẳng hạn như cấy ghép hormone, có thể dẫn đến mất xương.

  • The couple discussed the benefits and risks of each birth control method and ultimately decided on contraceptive sponge as the best option for them.

    Cặp đôi đã thảo luận về lợi ích và rủi ro của từng biện pháp tránh thai và cuối cùng quyết định dùng miếng bọt biển tránh thai là lựa chọn tốt nhất cho họ.

  • If a woman is concerned about the potential side effects of birth control, she should talk to her doctor about alternative methods.

    Nếu phụ nữ lo lắng về các tác dụng phụ tiềm ẩn của biện pháp tránh thai, cô ấy nên trao đổi với bác sĩ về các phương pháp thay thế.

  • Many women use birth control as a way to regulate their menstrual cycles or alleviate symptoms of premenstrual syndrome (PMS).

    Nhiều phụ nữ sử dụng biện pháp tránh thai như một cách để điều hòa chu kỳ kinh nguyệt hoặc làm giảm các triệu chứng của hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS).

Từ, cụm từ liên quan