Định nghĩa của từ biosecurity

biosecuritynoun

an ninh sinh học

/ˌbaɪəʊsɪˈkjʊərəti//ˌbaɪəʊsɪˈkjʊrəti/

Thuật ngữ "biosecurity" xuất hiện vào cuối những năm 1970 như một cách để mô tả các biện pháp được thực hiện để ngăn chặn việc phát tán cố ý hoặc vô tình các mầm bệnh, độc tố hoặc các tác nhân sinh học khác gây ra mối đe dọa cho sức khỏe của con người, động vật hoặc thực vật. Thuật ngữ này kết hợp các từ "biology" và "security" để làm nổi bật tầm quan trọng của việc bảo vệ chống lại các mối đe dọa sinh học, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng và sâu rộng. Ban đầu, khái niệm này chủ yếu liên quan đến quân đội và ngành công nghệ sinh học, nơi nó được sử dụng để chỉ việc bảo vệ các vật liệu nhạy cảm và sở hữu trí tuệ. Tuy nhiên, khi những rủi ro do các tác nhân sinh học gây ra ngày càng được công nhận và hiểu rõ, ý nghĩa của an ninh sinh học đã rộng hơn để bao gồm nhu cầu bảo vệ sức khỏe cộng đồng, sản xuất nông nghiệp và môi trường. Ngày nay, an ninh sinh học là một thành phần quan trọng của an ninh quốc gia và toàn cầu, cũng như là trách nhiệm cơ bản của các cá nhân, tổ chức và chính phủ.

namespace
Ví dụ:
  • The farm has implemented strict biosecurity measures to prevent the spread of diseases among their livestock.

    Trang trại đã thực hiện các biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt để ngăn ngừa sự lây lan dịch bệnh trong đàn vật nuôi.

  • In order to ensure biosecurity, the research laboratory requires all staff members to wear protective clothing and follow strict hygiene procedures.

    Để đảm bảo an toàn sinh học, phòng thí nghiệm nghiên cứu yêu cầu tất cả nhân viên phải mặc quần áo bảo hộ và tuân thủ các quy trình vệ sinh nghiêm ngặt.

  • The biosecurity protocols at the airport are designed to prevent the introduction of animal or plant diseases into the country.

    Các giao thức an ninh sinh học tại sân bay được thiết kế để ngăn chặn sự xâm nhập của các loại bệnh động vật hoặc thực vật vào đất nước.

  • The government has announced new biosecurity measures to control the spread of bird flu within the country.

    Chính phủ đã công bố các biện pháp an toàn sinh học mới để kiểm soát sự lây lan của cúm gia cầm trong nước.

  • Biosecurity is a major concern for farmers, as it can mean the difference between a healthy and profitable herd, and a sick and unproductive one.

    An toàn sinh học là mối quan tâm lớn của người nông dân vì nó có thể tạo nên sự khác biệt giữa một đàn vật nuôi khỏe mạnh và có lợi nhuận với một đàn vật nuôi ốm yếu và không có năng suất.

  • The biosecurity program at the zoo includes regular health checks for all animals, as well as regular cleaning and disinfection of enclosures.

    Chương trình an toàn sinh học tại sở thú bao gồm kiểm tra sức khỏe thường xuyên cho tất cả các loài động vật, cũng như vệ sinh và khử trùng chuồng trại thường xuyên.

  • The animal research facility has a comprehensive biosecurity program that includes regular testing for diseases, careful handling and quarantine protocols, and secure waste management.

    Cơ sở nghiên cứu động vật có chương trình an toàn sinh học toàn diện bao gồm xét nghiệm bệnh thường xuyên, xử lý và kiểm dịch cẩn thận, cũng như quản lý chất thải an toàn.

  • Biosecurity is particularly important in areas with a high incidence of disease, as it can prevent outbreaks and minimize their impact on local communities and economies.

    An ninh sinh học đặc biệt quan trọng ở những khu vực có tỷ lệ mắc bệnh cao vì nó có thể ngăn ngừa dịch bệnh bùng phát và giảm thiểu tác động của chúng đối với cộng đồng và nền kinh tế địa phương.

  • The biosecurity protocols for shipping goods containing animal products are designed to prevent the spread of animal diseases to new areas.

    Các giao thức an toàn sinh học khi vận chuyển hàng hóa có chứa sản phẩm động vật được thiết kế để ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh động vật sang các khu vực mới.

  • Biosecurity is an ongoing concern for veterinarians and farmers alike, as new diseases and pathogens continue to emerge and threaten the health and productivity of animals.

    An toàn sinh học là mối quan tâm thường trực của cả bác sĩ thú y và người nông dân, vì các bệnh tật và mầm bệnh mới liên tục xuất hiện và đe dọa đến sức khỏe cũng như năng suất của vật nuôi.