Định nghĩa của từ billboard

billboardnoun

biển quảng cáo

/ˈbɪlbɔːd//ˈbɪlbɔːrd/

Nguồn gốc của từ "billboard" có từ thế kỷ 17. Vào thời đó, người ta dùng bảng gỗ để dán thông báo công khai, chẳng hạn như thông báo về các sự kiện, tin tức và thông báo cho chính quyền địa phương. Những bảng này thường được đặt trên tường, hàng rào và các công trình nổi bật khác, nơi có thể dễ dàng nhìn thấy. Thuật ngữ "bill" dùng để chỉ thông báo bằng văn bản hoặc áp phích, còn "board" dùng để chỉ bề mặt vật lý mà thông báo được hiển thị. Theo thời gian, thuật ngữ "billboard" xuất hiện không chỉ để mô tả cấu trúc vật lý mà còn để mô tả các quảng cáo và thông điệp được hiển thị trên đó. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "billboard" đã được sử dụng rộng rãi để mô tả các màn hình lớn ngoài trời thường được sử dụng để quảng cáo, đó là các biển quảng cáo mà chúng ta biết ngày nay. Ngày nay, các bảng quảng cáo được các doanh nghiệp và tổ chức trên khắp thế giới sử dụng để quảng bá sản phẩm, dịch vụ và ý tưởng của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng dán thông cáo, bảng dán yết thị

namespace
Ví dụ:
  • The striking image of the new movie release is plastered all over the billboard on Main Street.

    Hình ảnh ấn tượng về bộ phim mới ra mắt được dán khắp các tấm biển quảng cáo trên phố Main.

  • The company's latest product launch is advertised prominently on the billboard near the highway exit.

    Sản phẩm mới nhất của công ty được quảng cáo nổi bật trên bảng quảng cáo gần lối ra đường cao tốc.

  • The advertisement featuring a famous celebrity grabs attention from a distance thanks to the huge billboard on the corner of the street.

    Quảng cáo có sự góp mặt của người nổi tiếng thu hút sự chú ý từ xa nhờ tấm biển quảng cáo lớn ở góc phố.

  • The billboard showcasing the upcoming music festival promises an unforgettable show filled with incredible performances.

    Biển quảng cáo giới thiệu lễ hội âm nhạc sắp tới hứa hẹn một chương trình khó quên với nhiều màn trình diễn tuyệt vời.

  • The colorful billboard during the busy downtown rush hour is impossible to miss, drawing crowds and generating a buzz.

    Biển quảng cáo đầy màu sắc vào giờ cao điểm đông đúc ở trung tâm thành phố không thể bỏ qua, thu hút đám đông và tạo nên tiếng vang.

  • The marketing campaign for the political candidate's campaign is displayed in giant letters on the billboard placed at a high-traffic intersection.

    Chiến dịch tiếp thị cho chiến dịch tranh cử của ứng cử viên chính trị được hiển thị bằng những chữ cái khổng lồ trên tấm biển quảng cáo đặt tại một ngã tư có lưu lượng giao thông cao.

  • The stunning landscape photograph is currently on display on the innovative electronic billboard at the edge of the city.

    Bức ảnh phong cảnh tuyệt đẹp này hiện đang được trưng bày trên bảng quảng cáo điện tử hiện đại ở rìa thành phố.

  • The billboard advertising the luxury car brand is positioned in a highly visible location, showcasing its sleek design and prestige.

    Biển quảng cáo thương hiệu xe hơi hạng sang được đặt ở vị trí dễ nhìn thấy, thể hiện thiết kế bóng bẩy và uy tín của hãng.

  • The billboard featuring the local farmer's market encourages passersby to support the community and buy fresh produce.

    Biển quảng cáo giới thiệu chợ nông sản địa phương khuyến khích người qua đường ủng hộ cộng đồng và mua nông sản tươi.

  • The well-designed and visually striking billboard advertising the new restaurant is attracting attention and luring foodies in.

    Biển quảng cáo nhà hàng mới được thiết kế đẹp mắt và ấn tượng đang thu hút sự chú ý và hấp dẫn những người sành ăn.

Từ, cụm từ liên quan