Định nghĩa của từ big hitter

big hitternoun

người đánh lớn

/ˌbɪɡ ˈhɪtə(r)//ˌbɪɡ ˈhɪtər/

Nguồn gốc của cụm từ "big hitter" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 khi cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả một người chơi gôn liên tục đánh những cú đánh xa và mạnh. Ý nghĩa của thuật ngữ này liên quan đến thực tế là những cú đánh của những người chơi gôn như vậy được coi là "cú đánh lớn", đưa bóng đi xa một cách ấn tượng. Thuật ngữ "big hitter" sau đó được sử dụng trong các môn thể thao khác, đặc biệt là bóng chày và cricket. Trong bóng chày, "big hitter" dùng để chỉ một cầu thủ liên tục đánh bóng về nhà hoặc những cú đánh xa, có tác động mạnh. Trong cricket, "big hitter" dùng để chỉ một cầu thủ đánh bóng đặc biệt thành thạo trong việc đánh sáu điểm (ghi sáu lần chạy vì bóng đã được đánh ra khỏi mặt đất) trong một trận đấu. Việc sử dụng thuật ngữ "big hitter" trong các môn thể thao này phản ánh ý tưởng rằng những cầu thủ này sở hữu sức mạnh và kỹ năng vượt trội, có khả năng thực hiện một cú đánh "hit" ấn tượng hoặc có khả năng tạo ra tác động đáng kể đến kết quả của trận đấu. Ngày nay, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như kinh doanh và tài chính, để chỉ những cá nhân có ảnh hưởng và quyền lực lớn, đặc biệt là trong chính trị, nơi các chính trị gia có khả năng thuyết phục mạnh mẽ và mức độ ủng hộ cao được gọi là "big hitters."

namespace
Ví dụ:
  • Our company just signed a big hitter in the industry to join our team. He brings with him years of experience and a proven track record of success.

    Công ty chúng tôi vừa ký hợp đồng với một nhân viên lớn trong ngành để gia nhập đội ngũ của chúng tôi. Anh ấy mang theo nhiều năm kinh nghiệm và thành tích đã được chứng minh về thành công.

  • Our newest album release features a big hitter in the music scene guest starring on several tracks. The collaboration is sure to make waves in the industry.

    Album mới nhất của chúng tôi có sự góp mặt của một nghệ sĩ nổi tiếng trong làng nhạc với tư cách khách mời trong một số ca khúc. Sự hợp tác này chắc chắn sẽ tạo nên làn sóng trong ngành.

  • The startup's lead investor is a big hitter in the tech world, with a successful track record of supporting innovative companies.

    Nhà đầu tư chính của công ty khởi nghiệp này là một nhân vật lớn trong thế giới công nghệ, với thành tích hỗ trợ thành công các công ty đổi mới sáng tạo.

  • The professional athlete, known as a big hitter in their sport, just broke a major record, showcasing their impressive skill and talent.

    Vận động viên chuyên nghiệp, được biết đến là một tay đánh lớn trong môn thể thao của mình, vừa phá vỡ một kỷ lục lớn, thể hiện kỹ năng và tài năng ấn tượng của mình.

  • The political candidate's campaign team includes a big hitter in local politics, who is known for their ability to rally support and win crucial elections.

    Nhóm vận động tranh cử của ứng cử viên chính trị bao gồm một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong chính trường địa phương, người được biết đến với khả năng tập hợp sự ủng hộ và giành chiến thắng trong các cuộc bầu cử quan trọng.

  • The ocean liner's captain is a big hitter in the maritime industry, with over 30 years of experience at sea.

    Thuyền trưởng của tàu biển này là một nhân vật có uy tín trong ngành hàng hải, với hơn 30 năm kinh nghiệm trên biển.

  • The film's writer-director is a big hitter in the entertainment world, having previously won numerous awards for their work.

    Biên kịch kiêm đạo diễn của bộ phim là một nhân vật nổi tiếng trong giới giải trí khi trước đó đã giành được nhiều giải thưởng cho các tác phẩm của mình.

  • The chess champion is a big hitter in the competitive world, having defeated many of the sport's most famous players.

    Nhà vô địch cờ vua là một tay chơi lớn trong thế giới cạnh tranh khi đã đánh bại nhiều kỳ thủ nổi tiếng nhất của môn thể thao này.

  • The musical's lead performer is a big hitter in the theatre industry, having appeared in some of Broadway's most celebrated productions.

    Nghệ sĩ biểu diễn chính của vở nhạc kịch này là một tên tuổi lớn trong ngành sân khấu khi từng xuất hiện trong một số tác phẩm nổi tiếng nhất của Broadway.

  • The tech company's chief executive is a big hitter in the industry, with a background in leading successful startups and driving innovation.

    Giám đốc điều hành của công ty công nghệ này là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong ngành, với kinh nghiệm lãnh đạo các công ty khởi nghiệp thành công và thúc đẩy đổi mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches