Định nghĩa của từ megastore

megastorenoun

siêu thị

/ˈmeɡəstɔː(r)//ˈmeɡəstɔːr/

Nguồn gốc của thuật ngữ "megastore" có thể bắt nguồn từ những năm 1960, trong thời kỳ bùng nổ của bán lẻ quy mô lớn. Tiền tố "mega" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "megas", có nghĩa là "great" hoặc "lớn", trong khi "store" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "stor" có nghĩa là "nơi lưu trữ hàng hóa". Một số công lao trong việc phổ biến thuật ngữ này được dành cho nhà bán lẻ người Mỹ, Stephen Jarislowsky, người đã sử dụng nó để mô tả các cửa hàng giảm giá mà ông mở tại Thành phố New York vào cuối những năm 1960. Tuy nhiên, thuật ngữ này đã được các nhà phân phối và bán buôn sử dụng vào những năm 1950 để chỉ các nhà kho quy mô lớn. Đến những năm 1970, các siêu thị đã trở nên phổ biến trong ngành bán lẻ, đặc biệt là trong các lĩnh vực điện tử gia dụng, đồ dùng thể thao và cung cấp ô tô. Các cửa hàng này cung cấp nhiều loại sản phẩm khác nhau dưới một mái nhà và thành công của chúng là nhờ sự tiện lợi và giá thành thấp. Sự phát triển của các siêu cửa hàng đã làm thay đổi bối cảnh bán lẻ, dẫn đến việc đóng cửa nhiều cửa hàng nhỏ hơn, độc lập. Tuy nhiên, sự phổ biến ngày càng tăng của mua sắm trực tuyến đã thách thức mô hình siêu cửa hàng truyền thống, vì người tiêu dùng ngày càng lựa chọn sự tiện lợi của dịch vụ giao hàng tận nhà và khả năng so sánh giá trực tuyến. Tuy nhiên, các siêu cửa hàng vẫn tiếp tục đóng vai trò chính trong ngành bán lẻ và là một đặc điểm nổi bật của nhiều thị trấn và thành phố hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The new megastore at the shopping mall offers a vast array of products, from electronics to clothing and everything in between.

    Cửa hàng lớn mới tại trung tâm mua sắm cung cấp nhiều loại sản phẩm, từ đồ điện tử đến quần áo và mọi thứ khác.

  • shoppers flock to the megastore in search of the latest gadgets and appliances at unbeatable prices.

    người mua sắm đổ xô đến cửa hàng lớn để tìm kiếm những tiện ích và thiết bị mới nhất với mức giá không thể cạnh tranh hơn.

  • The megastore's clean and spacious layout makes it easy to navigate and find what you need quickly.

    Thiết kế sạch sẽ và rộng rãi của siêu thị giúp bạn dễ dàng di chuyển và tìm thấy những gì bạn cần một cách nhanh chóng.

  • The megastore's customer service representatives are knowledgeable and helpful, able to answer any questions you may have.

    Đội ngũ nhân viên dịch vụ khách hàng của megastore có kiến ​​thức chuyên môn sâu rộng và nhiệt tình, có thể trả lời mọi câu hỏi của bạn.

  • With its massive size and wide variety of merchandise, the megastore has set a new standard for shopping convenience.

    Với quy mô lớn và sự đa dạng về hàng hóa, siêu thị này đã thiết lập một tiêu chuẩn mới về sự tiện lợi khi mua sắm.

  • The megastore's parking lot is conveniently located and can easily accommodate hundreds of vehicles.

    Bãi đậu xe của siêu thị nằm ở vị trí thuận tiện và có thể dễ dàng chứa hàng trăm xe.

  • From groceries to garden supplies, the megastore has everything you need to make your home more comfortable and stylish.

    Từ hàng tạp hóa đến đồ dùng làm vườn, siêu thị này có mọi thứ bạn cần để ngôi nhà của bạn trở nên thoải mái và phong cách hơn.

  • The megastore's staff are friendly and enthusiastic about helping you find the perfect product for your needs.

    Đội ngũ nhân viên của siêu thị rất thân thiện và nhiệt tình giúp bạn tìm được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

  • And, if you're looking for something you can't find at the megastore, their staff are more than happy to order it for you.

    Và nếu bạn đang tìm kiếm thứ gì đó không thể tìm thấy ở siêu thị, nhân viên ở đây sẽ rất vui lòng đặt hàng cho bạn.

  • With its unbeatable selection and stellar customer service, it's no wonder the megastore is a perennial favorite among shoppers of all ages.

    Với sự lựa chọn vô song và dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời, không có gì ngạc nhiên khi siêu thị này luôn là điểm đến yêu thích của người mua sắm ở mọi lứa tuổi.

Từ, cụm từ liên quan