Định nghĩa của từ belong to

belong tophrasal verb

thuộc về

////

Nguồn gốc của cụm từ "belong to" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, cụ thể là giới từ "beon" và từ tiếng Anh cổ "lagu", có nghĩa là "place" hoặc "đặc quyền". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ này theo nghĩa đen là "beon at lageben", có nghĩa là "ở một nơi" hoặc "có vị trí ở một nơi". Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ đã phát triển để phản ánh ý tưởng về quyền sở hữu. Sự chuyển đổi này có thể thấy trong tiếng Anh trung đại, khi cụm từ trở thành "beon with" hoặc "beon of". Các thuật ngữ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả quyền sở hữu tài sản đến mối quan hệ giữa con người. Trong tiếng Anh hiện đại ban đầu, ý nghĩa của cụm từ trở nên cụ thể hơn và "belong to" bắt đầu mang ý nghĩa hiện đại. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa một người và một vật thể, chẳng hạn như khi một người sở hữu hoặc sở hữu một thứ gì đó. Điều thú vị là từ "belong" được sử dụng trong bối cảnh này có một lịch sử khác thường. Động từ "belong" phát triển từ một từ tiếng Bắc Âu cổ "behr" có nghĩa là "rơi vào", được dùng để mô tả cách mọi thứ tự nhiên trở thành của ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa này đã biến đổi thành định nghĩa hiện tại, hàm ý cảm giác kết nối hoặc liên kết chứ không chỉ là sự thụ động rơi vào đúng vị trí. Ngày nay, cụm từ "belong to" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc mô tả quyền sở hữu các vật thể vật lý đến việc xác định tư cách thành viên trong các nhóm xã hội hoặc tổ chức. Sự phát triển của nó phản ánh cách chúng ta hiểu về quyền sở hữu và sự thuộc về đã thay đổi theo thời gian, từ cảm giác thụ động hơn về vị trí sang mối quan hệ chủ động và có ý nghĩa hơn.

namespace

to be owned by somebody/something

được sở hữu bởi ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • Who does this watch belong to?

    Chiếc đồng hồ này thuộc sở hữu của ai?

  • The islands belong to Spain.

    Quần đảo này thuộc về Tây Ban Nha.

  • a violin that once belonged to Mozart

    một cây vĩ cầm từng thuộc về Mozart

  • These resources rightfully belong to all Brazilians.

    Những nguồn tài nguyên này hoàn toàn thuộc về người dân Brazil.

an event, a competition, etc. that belongs to somebody/something is one in which they are the most successful or popular

một sự kiện, cuộc thi, v.v. thuộc về ai đó/cái gì đó là sự kiện mà họ thành công hoặc nổi tiếng nhất

Ví dụ:
  • British actors did well at the award ceremony, but the evening belonged to the Americans.

    Các diễn viên người Anh đã thể hiện tốt tại lễ trao giải, nhưng giải thưởng đêm nay thuộc về người Mỹ.

Từ, cụm từ liên quan