Định nghĩa của từ bell curve

bell curvenoun

đường cong hình chuông

/ˈbel kɜːv//ˈbel kɜːrv/

Thuật ngữ "bell curve" dùng để chỉ một phân phối thống kê tuân theo một mô hình hình chuông đối xứng. Phân phối này, còn được gọi là "đường cong chuẩn", lần đầu tiên được nhà toán học Carl Friedrich Gauss mô tả vào đầu thế kỷ 19. Gauss nhận thấy rằng một số hiện tượng tự nhiên, chẳng hạn như phân phối chiều cao trong một quần thể hoặc các lỗi trong việc đo lường các quan sát thiên văn, tuân theo mô hình này. Đường cong, được biểu diễn bằng một phương trình toán học gọi là "phân phối chuẩn", có một đỉnh ở giữa và dần dần thu hẹp ở cả hai bên. Thuật ngữ "bell curve" bắt nguồn từ hình dạng của đường cong, trông giống như một chiếc chuông. Theo thời gian, thuật ngữ "bell curve" đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khoa học và học thuật khác nhau để mô tả khái niệm thống kê này.

namespace
Ví dụ:
  • The distribution of grades in this class follows a bell curve, with most students falling in the middle range and fewer at the extremes.

    Sự phân bố điểm trong lớp này tuân theo đường cong hình chuông, với hầu hết học sinh nằm ở mức trung bình và ít học sinh ở mức cực đoan.

  • The results of the IQ tests in the study showed a classic bell curve, demonstrating that most individuals have average intelligence.

    Kết quả các bài kiểm tra IQ trong nghiên cứu cho thấy đường cong chuông cổ điển, chứng tỏ rằng hầu hết mọi người đều có trí thông minh trung bình.

  • Sales data for the new product fluctuated around the standard bell curve, with majority of consumers either indifferent or dissatisfied.

    Dữ liệu bán hàng cho sản phẩm mới dao động quanh đường cong chuông chuẩn, trong đó phần lớn người tiêu dùng tỏ ra thờ ơ hoặc không hài lòng.

  • The graph of employee salaries in the organization exhibited a usual bell curve, indicating that a smaller portion of people earned either much more or much less than the average.

    Biểu đồ lương của nhân viên trong tổ chức thể hiện đường cong chuông thông thường, cho thấy một bộ phận nhỏ nhân viên kiếm được nhiều hơn hoặc ít hơn nhiều so với mức trung bình.

  • As predicted, the frequency of errors in the experiment followed a bell curve, with the majority of trials resulting in small mistakes.

    Đúng như dự đoán, tần suất lỗi trong thí nghiệm tuân theo đường cong hình chuông, với phần lớn các lần thử đều dẫn đến những lỗi nhỏ.

  • The school's standardized test scores revealed a typical bell curve, displaying a substantial disparity between the lowest and highest performers.

    Điểm kiểm tra chuẩn hóa của trường cho thấy một đường cong hình chuông điển hình, thể hiện sự chênh lệch đáng kể giữa học sinh có thành tích thấp nhất và cao nhất.

  • The research findings related to the probabilities of winning a bet exhibited a bell curve, illustrating the tendency for success lying near the median.

    Những phát hiện nghiên cứu liên quan đến xác suất thắng cược thể hiện đường cong hình chuông, minh họa xu hướng thành công nằm gần trung vị.

  • Public opinion polls regarding the proposed policy proposed the standard bell curve, verifying that most people leaned towards neutrality.

    Các cuộc thăm dò ý kiến ​​công chúng về chính sách được đề xuất đưa ra đường cong chuông chuẩn, xác minh rằng hầu hết mọi người có xu hướng trung lập.

  • The graduate school admissions test score distribution led to the classic bell curve, implying that admissions were heavily weighted towards the middle range.

    Sự phân bố điểm thi tuyển sinh sau đại học dẫn đến đường cong chuông cổ điển, ngụ ý rằng điểm tuyển sinh chủ yếu tập trung vào phạm vi trung bình.

  • The frequency of specific medical conditions that a particular population is genetically predisposed to falls in line with a typical bell curve, with the majority of people possessing average health.

    Tần suất mắc các tình trạng bệnh lý cụ thể mà một nhóm dân số cụ thể có khuynh hướng di truyền phù hợp với đường cong chuông điển hình, trong đó phần lớn mọi người đều có sức khỏe trung bình.