danh từ
(thực vật học) cây củ cải đường
củ dền
/biːt/Từ "beet" bắt nguồn từ tiếng Pháp "bettereve", bắt nguồn từ tiếng Latin "beta", có nghĩa là "bean" hoặc "beetroot." Thuật ngữ tiếng Latin có thể được mượn từ tiếng Hy Lạp "비τα" (bíta), dùng để chỉ cây Betonica, một loại cây họ chickweed. Từ "beet" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ rễ của cây củ cải đường, được dùng làm thực phẩm và thuốc. Theo thời gian, từ "beet" bắt đầu chỉ cụ thể rễ có màu đỏ hoặc vàng, trong khi các bộ phận khác của cây, chẳng hạn như lá và thân, được gọi là "beet greens" hoặc "củ cải đường". Ngày nay, từ "beet" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để chỉ loại rau phổ biến này.
danh từ
(thực vật học) cây củ cải đường
a plant with a root that is used as a vegetable, especially for feeding animals or making sugar
một loại cây có rễ được dùng làm rau, đặc biệt là để nuôi động vật hoặc làm đường
Khu vườn tràn ngập những cây củ cải đường tươi tốt mới nhú dưới lòng đất cách đây vài tuần.
Món salad tối nay của tôi sẽ có củ cải đường có màu đỏ thẫm, tạo thêm màu sắc và hương vị đất cho món ăn.
Áo nỉ của tôi bị dính đầy củ cải đường từ áo vào quần khi tôi vô tình làm đổ sinh tố.
Chợ nông sản đang bán củ cải đường giòn, vừa mềm vừa xơ, rất thích hợp để rang.
Đội thể thao cần phải cải thiện và đã đến lúc họ phải tiến lên và thể hiện như những nhà vô địch.
Từ, cụm từ liên quan
a plant with a round dark red root that is cooked and eaten as a vegetable
một loại cây có rễ tròn màu đỏ sẫm được nấu chín và ăn như một loại rau
All matches