Định nghĩa của từ bleep

bleepnoun

Bleep

/bliːp//bliːp/

Từ "bleep" có nguồn gốc từ những năm 1920 tại Hoa Kỳ như một thuật ngữ lóng để chỉ tiếng vo ve hoặc tiếng bíp. Người ta tin rằng thuật ngữ này bắt nguồn từ âm thanh của lỗi của một nhân viên điện báo, khi một lần nhấn phím không đúng sẽ tạo ra tiếng vo ve hoặc tiếng bíp. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1940 và 1950 với sự phát triển của hiệu ứng âm thanh trong phim và truyền hình. Những người kiểm duyệt sẽ làm bíp những từ hoặc cụm từ nhạy cảm, chẳng hạn như lời tục tĩu hoặc nội dung không phù hợp, bằng cách thay thế chúng bằng tiếng bíp hoặc tiếng vo ve, do đó tạo ra từ "bleep". Ngày nay, từ "bleep" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm phát sóng, phim ảnh và thậm chí là kinh doanh. Nó đã trở thành một biểu tượng phổ biến để kiểm duyệt hoặc làm giảm âm thanh của nội dung gây khó chịu hoặc nhạy cảm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng bíp bíp (từ vệ tinh Liên xô đầu tiên phát ra)

type nội động từ

meaningphát ra tiếng bíp bíp (vệ tinh)

namespace
Ví dụ:
  • The security camera beeped as the doors to the museum were opened by an authorized individual.

    Camera an ninh kêu bíp khi cánh cửa bảo tàng được mở bởi một người có thẩm quyền.

  • In spy movies, the secret agents often use a bleeping device to communicate without using actual words.

    Trong các bộ phim gián điệp, các điệp viên thường sử dụng thiết bị phát ra tiếng bíp để giao tiếp mà không cần dùng lời nói thực sự.

  • The beeping sound of the car's engine warning system made me pull over to avoid any further damage.

    Tiếng bíp của hệ thống cảnh báo động cơ xe khiến tôi phải tấp vào lề để tránh thiệt hại thêm.

  • As I was trying to find the right frequency on my radio, I accidentally pressed a button that made a loud bleep.

    Khi tôi đang cố gắng tìm tần số phù hợp trên radio, tôi vô tình nhấn phải một nút khiến nó phát ra tiếng bíp lớn.

  • The sound of the spacecraft's beep signaled that the astronauts had successfully docked with the station.

    Tiếng bíp của tàu vũ trụ báo hiệu các phi hành gia đã kết nối thành công với trạm vũ trụ.

  • The beeping noise from my phone reminded me that it was time to turn it off and unplug it for the night.

    Tiếng bíp từ điện thoại nhắc nhở tôi rằng đã đến lúc tắt điện thoại và rút phích cắm điện vào ban đêm.

  • The doctor beeped me back to let me know that my test results were in and everything was normal.

    Bác sĩ gọi lại cho tôi để thông báo rằng kết quả xét nghiệm của tôi đã có và mọi thứ đều bình thường.

  • When the burglar alarm randomly beeped, it caused quite a commotion in the neighborhood until the police arrived.

    Khi chuông báo trộm kêu bất thường, nó đã gây ra một sự náo loạn lớn trong khu phố cho đến khi cảnh sát đến.

  • Although the fire alarm was just beeping false alarms, the building was quickly evacuated to ensure everyone's safety.

    Mặc dù chuông báo cháy chỉ là báo động giả, mọi người trong tòa nhà đã nhanh chóng được sơ tán để đảm bảo an toàn cho mọi người.

  • The ambulance's siren beeped as it pulled into the hospital's emergency entrance with a critical patient inside.

    Tiếng còi xe cứu thương vang lên khi xe tiến vào cửa cấp cứu của bệnh viện, bên trong có một bệnh nhân nguy kịch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches