Định nghĩa của từ bear hug

bear hugnoun

ôm chặt

/ˈbeə hʌɡ//ˈber hʌɡ/

Thuật ngữ "bear hug" ban đầu bắt nguồn từ ngành săn bắn và bẫy thú ở Bắc Mỹ vào những năm 1800. Trong bối cảnh này, nó ám chỉ hành động quấn chặt tay quanh một con vật lớn và có khả năng nguy hiểm, chẳng hạn như gấu, trong quá trình săn bắn. Cái ôm này, được gọi là ôm gấu, được sử dụng để kiểm soát và chế ngự con vật, giúp giết hoặc bẫy dễ dàng hơn. Tuy nhiên, cụm từ "bear hug" kể từ đó đã mang một ý nghĩa rộng hơn và hiện được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một cái ôm chặt chẽ và trìu mến. Cách sử dụng theo nghĩa bóng này có thể xuất hiện do sự tương đồng trong cử chỉ giữa một người quấn tay quanh ai đó trong một cái ôm chặt và một thợ săn quấn tay quanh một con gấu trong một cái ôm gấu. Về bản chất, thuật ngữ "bear hug" đã phát triển theo thời gian, từ nguồn gốc của nó trong ngành săn bắn thành một cách diễn đạt được hiểu rộng rãi và thông tục được sử dụng để mô tả một cái ôm chân thành.

namespace
Ví dụ:
  • After a heated argument, John wrapped his arms tightly around Sarah in a bear hug to apologize and make amends.

    Sau một cuộc tranh cãi nảy lửa, John đã ôm chặt Sarah bằng vòng tay siết chặt để xin lỗi và chuộc lỗi.

  • The coach gave his star player a bear hug after he scored the winning goal in the championship game.

    Huấn luyện viên đã ôm chặt cầu thủ ngôi sao của mình sau khi anh ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết.

  • The airport reunion between the long-lost friends resulted in a tearful bear hug that lasted for minutes.

    Cuộc hội ngộ tại sân bay giữa những người bạn thất lạc đã kết thúc bằng cái ôm siết chặt đầy nước mắt kéo dài nhiều phút.

  • The co-workers shared a heartfelt bear hug after completing a project that had taken months of hard work.

    Các đồng nghiệp đã ôm nhau thật chặt sau khi hoàn thành một dự án mất nhiều tháng làm việc chăm chỉ.

  • The proud parent gave her child a bear hug when they graduated from college, knowing all the sacrifices they had made to achieve this milestone.

    Người mẹ tự hào ôm chầm lấy con khi chúng tốt nghiệp đại học, biết được mọi hy sinh mà chúng đã phải trải qua để đạt được cột mốc này.

  • The grandmother bore hugged her grandchild tightly, ensuring them that they were loved and protected.

    Bà ngoại ôm chặt đứa cháu của mình, khẳng định rằng chúng được yêu thương và bảo vệ.

  • The firefighter wrapped his arms around his fallen comrade in a bear hug, honoring his bravery and sacrifice.

    Người lính cứu hỏa ôm chặt người đồng đội đã khuất của mình, tôn vinh lòng dũng cảm và sự hy sinh của anh.

  • After the disaster struck, the survivors held onto each other in bear hugs, finding comfort in unity and solidarity.

    Sau khi thảm họa xảy ra, những người sống sót ôm chặt lấy nhau, tìm thấy niềm an ủi trong sự đoàn kết và tương trợ.

  • The newlyweds embraced in a bear hug, feeling the weight of their love and devotion to each other.

    Đôi vợ chồng mới cưới ôm chặt nhau, cảm nhận được tình yêu và sự tận tụy của họ dành cho nhau.

  • The teacher enveloped the anxious student in a bear hug, reminding them that they were loved and worthy of success.

    Người giáo viên ôm chặt lấy cậu học sinh lo lắng, nhắc nhở các em rằng các em được yêu thương và xứng đáng thành công.

Từ, cụm từ liên quan