Định nghĩa của từ batting average

batting averagenoun

trung bình đánh bóng

/ˈbætɪŋ ævərɪdʒ//ˈbætɪŋ ævərɪdʒ/

Thuật ngữ "batting average" trong bóng chày có nguồn gốc từ năm 1876 khi môn thể thao này vẫn còn trong giai đoạn trứng nước. Lần đầu tiên cụm từ này được sử dụng trong tài liệu có thể bắt nguồn từ một bài báo thể thao trên tờ Albany (New York) Argus, trong đó đưa tin về một trận đấu giữa Pittsburgh Alleghenys và Boston Red Caps. Bài báo nêu rõ, "Red Caps' first batter was out. Next man up, caught. Third man Popular, hit a bright single; batting average two in three." Thuật ngữ "batting average" là một phép đo thống kê được sử dụng để xác định tần suất một cầu thủ bóng chày có thể đánh trúng bóng trong một lần đánh bóng. Nó được tính bằng cách chia số lần đánh trúng bóng của một cầu thủ cho số lần đánh bóng được công nhận chính thức. Nói cách khác, điểm trung bình đánh bóng của một cầu thủ là tỷ lệ phần trăm số lần họ có thể đánh trúng bóng. Việc sử dụng từ "average" trong bối cảnh này có vẻ trái ngược với trực giác, vì người ta có thể mong đợi một thống kê đánh bóng tốt được biểu thị bằng một con số cao thay vì một số thập phân. Tuy nhiên, việc sử dụng từ "average" như một từ đồng nghĩa với "mean" có thể xuất phát từ thực tế là, trong bóng chày, mỗi lần đánh bóng có cơ hội ngang nhau để dẫn đến một cú đánh, bị loại hoặc sự kiện khác. Do đó, kết quả điển hình nhất sẽ là điểm trung bình đánh bóng ở đâu đó khoảng .300, hoặc khoảng 3 lần đánh bóng cho mỗi 10 lần đánh bóng. Tóm lại, từ "batting average" trong bóng chày đề cập đến một phép đo thống kê giúp định lượng tỷ lệ thành công của một cầu thủ trong các lần đánh bóng chính thức và nó đã được sử dụng từ những ngày đầu của việc ghi chép kỷ lục bóng chày.

namespace

the average score of a batter, which is the number of runs scored per completed innings

điểm trung bình của một cầu thủ đánh bóng, là số lần chạy ghi được trên mỗi lượt chơi hoàn thành

Ví dụ:
  • Bradman's Test batting average was an incredible 99.94.

    Điểm trung bình đánh bóng thử nghiệm của Bradman là 99,94.

the average score of a batter, which is the number of safe hits per official times at bat

điểm trung bình của một cầu thủ đánh bóng, là số lần đánh bóng an toàn trong mỗi lần đánh bóng chính thức

Ví dụ:
  • He earned a lifetime batting average of .297, with 379 home runs.

    Ông đạt mức trung bình đánh bóng trọn đời là .297, với 379 lần về đích.

the level of success or achievement that a person or company has in an activity

mức độ thành công hoặc thành tích mà một người hoặc công ty đạt được trong một hoạt động

Ví dụ:
  • The company's batting average with new technologies has been spotty recently.

    Gần đây, hiệu suất đánh bóng của công ty với các công nghệ mới không ổn định.

Từ, cụm từ liên quan

All matches