Định nghĩa của từ serial number

serial numbernoun

số seri

/ˈsɪəriəl nʌmbə(r)//ˈsɪriəl nʌmbər/

Thuật ngữ "serial number" có nguồn gốc từ cuộc Cách mạng Công nghiệp vào đầu thế kỷ 19 như một cách để các nhà sản xuất phân biệt và theo dõi số lượng sản phẩm của họ được sản xuất hàng loạt. Tiền tố "ser" có nghĩa là "theo chuỗi" được thêm vào từ "ial" có nghĩa là "number" để tạo thành cụm từ "serial number." Mã định danh này là cần thiết vì việc sản xuất các mặt hàng như súng, đầu máy xe lửa và hàng dệt may ngày càng được tự động hóa và tiêu chuẩn hóa, và tính dễ dàng hoán đổi giữa các bộ phận như vậy dẫn đến nhu cầu về một hệ thống có tổ chức để tránh nhầm lẫn. Do đó, "serial number" đã trở thành một hệ thống dán nhãn chuẩn hóa cho các dây chuyền sản xuất và nó tiếp tục đóng vai trò là một công cụ có giá trị để xác định, theo dõi và xác minh các sản phẩm trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The product I just purchased has a serial number of AB123CD-EFG.

    Sản phẩm tôi vừa mua có số sê-ri là AB123CD-EFG.

  • The manufacturer's website provided me with the serial number for my defective device so I could initiate a return.

    Trang web của nhà sản xuất cung cấp cho tôi số sê-ri của thiết bị bị lỗi để tôi có thể bắt đầu trả lại.

  • Each laptop sold by the company is assigned a unique serial number to prevent theft and track ownership.

    Mỗi máy tính xách tay do công ty bán ra đều được cấp một số sê-ri duy nhất để chống trộm cắp và theo dõi quyền sở hữu.

  • In order to activate the software, you need to input the serial number that came with the installation disc.

    Để kích hoạt phần mềm, bạn cần nhập số sê-ri đi kèm với đĩa cài đặt.

  • It's important to keep the serial number in a safe place, as it may be required for technical support and warranty claims.

    Điều quan trọng là phải giữ số sê-ri ở nơi an toàn vì có thể cần đến nó để hỗ trợ kỹ thuật và yêu cầu bảo hành.

  • The serial number label on my printer has worn off after several years of use.

    Nhãn số sê-ri trên máy in của tôi đã bị mòn sau nhiều năm sử dụng.

  • Before selling my old computer, I made sure to erase all personal data and remove the serial number from the BIOS.

    Trước khi bán máy tính cũ, tôi đã đảm bảo xóa toàn bộ dữ liệu cá nhân và xóa số sê-ri khỏi BIOS.

  • The appliance's serial number can be found on a sticker located on the back or bottom of the device.

    Số sê-ri của thiết bị có thể được tìm thấy trên nhãn dán ở mặt sau hoặc mặt dưới của thiết bị.

  • During the warranty registration process, customers are asked to provide their serial number for record keeping.

    Trong quá trình đăng ký bảo hành, khách hàng được yêu cầu cung cấp số sê-ri để lưu trữ hồ sơ.

  • If your serial number has been lost or damaged, you can usually find a replacement on the manufacturer's website or by contacting customer support.

    Nếu số sê-ri của bạn bị mất hoặc bị hỏng, bạn thường có thể tìm số thay thế trên trang web của nhà sản xuất hoặc bằng cách liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches