Định nghĩa của từ investment banker

investment bankernoun

ngân hàng đầu tư

/ɪnˌvestmənt ˈbæŋkə(r)//ɪnˌvestmənt ˈbæŋkər/

Thuật ngữ "investment banker" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là hậu quả của sự sụp đổ thị trường chứng khoán năm 1929. Trong giai đoạn này, một loại hình ngân hàng mới đã xuất hiện, khác biệt với các ngân hàng thương mại truyền thống. Các ngân hàng mới này cung cấp các dịch vụ tài chính cho các doanh nghiệp và chính phủ, chẳng hạn như bảo lãnh phát hành chứng khoán mới, tạo ra các công cụ nợ và tư vấn về sáp nhập và mua lại. Các ngân hàng đầu tư khác với các ngân hàng thương mại ở chỗ họ không nhận tiền gửi từ công chúng và trọng tâm chính của họ là các sản phẩm đầu tư, chẳng hạn như cổ phiếu và trái phiếu. Sự chuyên môn hóa trong các sản phẩm đầu tư này đã dẫn đến sự xuất hiện của thuật ngữ "investment banker" để mô tả các chuyên gia làm việc trong các loại hình tổ chức tài chính mới này. Từ "investment" trong phần mô tả nêu bật thực tế rằng các ngân hàng này chủ yếu giao dịch với các nhà đầu tư, là những cá nhân hoặc tổ chức quan tâm đến việc mua hoặc bán chứng khoán. Thuật ngữ "banker" ám chỉ thực tế rằng các tổ chức này là các tổ chức chính thức được cấp phép và quản lý bởi các cơ quan quốc gia và khu vực. Tóm lại, thuật ngữ "investment banker" dùng để chỉ một chuyên gia làm việc tại một ngân hàng đầu tư cung cấp các dịch vụ tài chính cho các nhà đầu tư, doanh nghiệp và chính phủ dưới hình thức tư vấn về chứng khoán, nợ và sáp nhập và mua lại.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a successful investment banker who has worked at J.P. Morgan for over a decade.

    Jane là một chuyên gia đầu tư ngân hàng thành đạt đã làm việc tại J.P. Morgan trong hơn một thập kỷ.

  • Tom, an investment banker at Goldman Sachs, has advised many Fortune 500 companies on mergers and acquisitions.

    Tom, một chuyên gia ngân hàng đầu tư tại Goldman Sachs, đã tư vấn cho nhiều công ty thuộc danh sách Fortune 500 về sáp nhập và mua lại.

  • After earning an MBA from Harvard, Sarah joined a prestigious investment banking firm in New York and has been climbing the ladder ever since.

    Sau khi lấy bằng MBA tại Harvard, Sarah gia nhập một công ty ngân hàng đầu tư danh tiếng ở New York và không ngừng thăng tiến kể từ đó.

  • Jack, an investment banker specializing in private equity, has made numerous high-profile investments in startup companies.

    Jack, một chuyên gia ngân hàng đầu tư chuyên về vốn tư nhân, đã thực hiện nhiều khoản đầu tư lớn vào các công ty khởi nghiệp.

  • As an investment banker at BofA Merrill Lynch, Lisa is responsible for managing complex financial transactions for corporate clients.

    Với tư cách là chuyên viên ngân hàng đầu tư tại BofA Merrill Lynch, Lisa chịu trách nhiệm quản lý các giao dịch tài chính phức tạp cho khách hàng doanh nghiệp.

  • Robert, an investment banker in London, recently played a key role in a groundbreaking bond issue for a major international corporation.

    Robert, một nhà đầu tư ngân hàng ở London, gần đây đã đóng vai trò quan trọng trong đợt phát hành trái phiếu mang tính đột phá cho một tập đoàn quốc tế lớn.

  • Caroline, a former corporate lawyer, decided to switch careers and pursue a job as an investment banker, which she finds both challenging and rewarding.

    Caroline, một cựu luật sư doanh nghiệp, đã quyết định đổi nghề và theo đuổi công việc làm nhân viên ngân hàng đầu tư, một công việc mà cô thấy vừa đầy thử thách vừa bổ ích.

  • James, an investment banker with a background in accounting, is highly regarded by his colleagues for his expertise in financial analysis.

    James, một chuyên gia ngân hàng đầu tư có chuyên môn về kế toán, được các đồng nghiệp đánh giá cao về chuyên môn phân tích tài chính.

  • As an investment banker for a major Asian bank, Maria is helping her clients navigate a rapidly growing regional economy.

    Với tư cách là chuyên viên ngân hàng đầu tư tại một ngân hàng lớn ở Châu Á, Maria đang giúp khách hàng của mình phát triển nhanh chóng trong nền kinh tế khu vực.

  • Mark, an investment banker who has worked in several countries, is a strong advocate for cross-border investment and trade.

    Mark, một chuyên gia ngân hàng đầu tư từng làm việc ở nhiều quốc gia, là người ủng hộ mạnh mẽ đầu tư và thương mại xuyên biên giới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches