động từ
bỏ lò, nướng bằng lò
nung
to bake bricks: nung gạch
làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám
nung, nướng bằng lò
/beɪk/Từ "bake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "bakiz", có nghĩa là "oven" hoặc "nấu ăn". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "bheg-", có nghĩa là "nấu ăn". Trong tiếng Anh cổ, từ "bæcian" hoặc "bącan" có nghĩa là "nướng" hoặc "nấu trong lò nóng". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "bake," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các phương pháp nấu ăn khác, chẳng hạn như luộc và hấp. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "bake" được sử dụng để mô tả hành động nấu thức ăn trong lò nướng, cũng như bản thân thức ăn, chẳng hạn như bánh mì hoặc bánh ngọt. Ngày nay, từ "bake" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm nấu ăn, làm bánh và thậm chí cả tạo kiểu tóc!
động từ
bỏ lò, nướng bằng lò
nung
to bake bricks: nung gạch
làm rám (da mặt, quả cây) (mặt trời); bị rám
to cook food in an oven without extra fat or liquid; to be cooked in this way
nấu thức ăn trong lò mà không cần thêm chất béo hoặc chất lỏng; nấu theo cách này
để nướng bánh mì/bánh quy/bánh quy
khoai tây/táo nướng
mùi thơm ngon của bánh nướng
Bánh mì đang nướng trong lò.
Tôi đã nướng bánh cả buổi sáng rồi.
Tôi đang nướng bánh sinh nhật cho Alex.
Tôi đang nướng bánh cho Alex.
to become hard when heated; to make something hard by heating it
trở nên cứng khi đun nóng; làm cứng cái gì đó bằng cách nung nóng nó
Những viên gạch được để lại trong lò để nung.
Mặt trời đã nướng chín mặt đất.
to be or become very hot
trở nên rất nóng
Chúng tôi ngồi nướng bánh dưới nắng.
Từ, cụm từ liên quan
All matches