Định nghĩa của từ baggage reclaim

baggage reclaimnoun

lấy lại hành lý

/ˈbæɡɪdʒ rɪkleɪm//ˈbæɡɪdʒ rɪkleɪm/

Cụm từ "baggage reclaim" ám chỉ khu vực tại sân bay nơi hành khách nhận hành lý ký gửi sau khi đến trên chuyến bay. Trong ngữ cảnh này, từ "reclaim" là một thuật ngữ pháp lý có nghĩa là lấy lại hoặc lấy lại thứ gì đó. Đây là cách nói giảm nói tránh cho cụm từ trực tiếp hơn và ít dễ nghe hơn là "claim luggage", xuất phát từ thông lệ trước đây là hành khách phải đích thân nhận hoặc lấy hành lý tại quầy trước khi đưa lên máy bay. Bản thân thuật ngữ "bag" không rõ nguồn gốc, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bagge", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "backe", có nghĩa là "basket". Vì vậy, "baggage reclaim" có thể bắt nguồn từ quá trình hành khách lấy lại đồ đạc của mình từ một ngăn giống như giỏ bên trong máy bay, thông qua một quầy, và cuối cùng là mang hoặc lấy lại chúng từ một khu vực thường hỗn loạn với nhiều băng chuyền.

namespace
Ví dụ:
  • After collecting my luggage from the baggage reclaim area, I headed towards the custom booth to clear immigration.

    Sau khi lấy hành lý từ khu vực nhận hành lý, tôi tiến về quầy hải quan để làm thủ tục nhập cảnh.

  • My flight was delayed for several hours, causing me to miss my connecting flight. I had to wait for the next one at the baggage reclaim section.

    Chuyến bay của tôi bị hoãn trong nhiều giờ, khiến tôi lỡ chuyến bay nối chuyến. Tôi phải đợi chuyến tiếp theo ở khu vực lấy hành lý.

  • When I reached the baggage reclaim area, I was pleased to find that my bags had arrived safely.

    Khi đến khu vực nhận hành lý, tôi vui mừng khi thấy hành lý của mình đã đến nơi an toàn.

  • I scanned my boarding pass at the baggage reclaim machine and proceeded towards the conveyor belt to retrieve my luggage.

    Tôi quét thẻ lên máy bay tại máy nhận hành lý và tiến về phía băng chuyền để lấy hành lý.

  • The baggage reclaim section was crowded with travelers eagerly awaiting the arrival of their bags.

    Khu vực nhận hành lý đông nghẹt du khách háo hức chờ đợi nhận lại hành lý của mình.

  • As soon as I got my bags from the baggage reclaim area, I headed straight towards the exit to catch a taxi to my hotel.

    Ngay sau khi lấy hành lý từ khu vực nhận hành lý, tôi đi thẳng ra lối ra để bắt taxi về khách sạn.

  • The sound of the conveyor belt at the baggage reclaim section is a familiar one that instantly reminds me of travel.

    Âm thanh của băng chuyền ở khu vực nhận hành lý rất quen thuộc, nó ngay lập tức gợi cho tôi nhớ đến những chuyến du lịch.

  • To my dismay, my luggage was nowhere to be seen at the baggage reclaim area, and I had to report the loss at the airlines' counter.

    Tôi vô cùng thất vọng khi không thấy hành lý của mình ở khu vực nhận hành lý và tôi phải báo mất hành lý tại quầy của hãng hàng không.

  • I waited patiently at the baggage reclaim area for what seemed like an eternity, hoping that my bags would arrive soon.

    Tôi kiên nhẫn chờ đợi ở khu vực nhận hành lý trong khoảng thời gian tưởng như vô tận, hy vọng rằng hành lý của mình sẽ sớm tới nơi.

  • My flight was a connecting one, and I had to change planes at the baggage reclaim section after landing in the destination country.

    Chuyến bay của tôi là chuyến bay nối chuyến và tôi phải đổi máy bay tại khu vực nhận hành lý sau khi hạ cánh tại quốc gia đến.

Từ, cụm từ liên quan