danh từ
cú trái
sự bơi ngửa
Backstroke
/ˈbækstrəʊk//ˈbækstrəʊk/Thuật ngữ "backstroke" có thể xuất phát từ sự kết hợp đơn giản của "back" và "stroke". Nó mô tả trực tiếp động tác bơi được thực hiện ở tư thế nằm ngửa, với cơ thể hướng lên trên. Bản thân thuật ngữ này khá cũ, có từ thế kỷ 19 khi bơi lội bắt đầu được chính thức hóa thành một môn thể thao. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa chắc chắn, nhưng nó phản ánh bản chất đơn giản của động tác này, nhấn mạnh vào tư thế của người bơi và các chuyển động nhịp nhàng của cánh tay và chân của họ.
danh từ
cú trái
sự bơi ngửa
Cô lướt nhẹ nhàng trên mặt nước trong phần thi bơi ngửa.
Sau khi thành thạo bơi ếch, anh bắt đầu chú ý hoàn thiện kỹ thuật bơi ngửa.
Người bơi thực hiện động tác bơi ngửa mượt mà, chuyển tiếp một cách liền mạch sang chiều dài bơi tiếp theo.
Trong quá trình bơi tiếp sức, vận động viên bơi ngửa đã trao gậy cho đồng đội của mình một cách chính xác.
Cô ấy đã thất vọng với thành tích bơi ngửa chậm hơn và hứa sẽ tập luyện chăm chỉ hơn.
Thành tích bơi ngửa của vận động viên này khiến đám đông nín thở, mong chờ một màn kết thúc đầy kịch tính.
Anh ấy tự tin bơi ếch trong nửa đầu chặng đua và sau đó chuyển sang bơi ngửa nhanh khi gần đến nửa chặng đua.
Động tác bơi ngửa của cô uyển chuyển và duyên dáng, thu hút sự chú ý của ban giám khảo.
Người bơi đã thực hiện một cú lộn vòng bơi ngửa hoàn hảo, đồng thời điều chỉnh kính bơi để chuẩn bị cho đoạn bơi cuối cùng.
Mặc dù bơi ngửa rất mạnh, nhưng vận động viên bơi lội biết rằng anh không thể lơ là khi vạch đích đã đến gần.
All matches