Định nghĩa của từ backcrawl

backcrawlnoun

Backcraft

/ˈbækkrɔːl//ˈbækkrɔːl/

"Backcrawl" kết hợp hai từ hiện có: "back" và "crawl". "Back" ám chỉ hướng cơ thể của người bơi, hướng về phía sau. "Crawl" bắt nguồn từ kiểu bơi tự do, được gọi là "cú sải" do chuyển động tay nhanh giống như chuyển động bò. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi kiểu bơi ngửa phát triển thành một kiểu bơi riêng biệt. Nó nhấn mạnh vào hướng về phía sau của người bơi và chuyển động tay tương tự như kiểu bơi sải.

namespace
Ví dụ:
  • While competing in the open water swim, Sarah struggled through the backcrawl stroke for most of the race.

    Trong khi tham gia bơi ngoài trời, Sarah đã phải vật lộn với kiểu bơi sải trong hầu hết chặng đua.

  • Emma's technique in the backcrawl was flawless as she glided through the water like a mermaid.

    Kỹ thuật bơi ngửa của Emma thật hoàn hảo khi cô lướt trên mặt nước như một nàng tiên cá.

  • After a long break from swimming, Tom found it challenging to get back into the groove of the backcrawl stroke.

    Sau một thời gian dài nghỉ bơi, Tom thấy rất khó để quay lại với kiểu bơi sải.

  • During her triathlon training, Jane mastered the open water swimmers' essential move, backcrawl.

    Trong quá trình luyện tập ba môn phối hợp, Jane đã thành thạo động tác bơi ngửa cơ bản của vận động viên bơi ngoài trời.

  • The instructor demonstrated the correct backcrawl movements, and Rachel followed along, eager to perfect her technique.

    Người hướng dẫn trình bày các động tác bò lùi chính xác và Rachel cũng làm theo, háo hức hoàn thiện kỹ thuật của mình.

  • Michael found the backcrawl to be his preferred swimming stroke, as it allowed him to conserve energy and maintain a steady pace.

    Michael nhận thấy bơi sải là kiểu bơi ưa thích của mình vì nó giúp anh tiết kiệm năng lượng và duy trì tốc độ ổn định.

  • In the pool, Peter spent hours perfecting his efficiency in the backcrawl, working to streamline his movements and maximize his speed.

    Trong hồ bơi, Peter đã dành nhiều giờ để hoàn thiện hiệu suất bơi sải của mình, nỗ lực sắp xếp hợp lý các chuyển động và tối đa hóa tốc độ.

  • The ocean currents and waves posed a challenge to Lily's backcrawl technique during the open water swim.

    Dòng hải lưu và sóng biển là thách thức đối với kỹ thuật bơi ngửa của Lily trong quá trình bơi ngoài khơi.

  • Before starting the swim leg, Hector performed a few backcrawl drills to ensure his form was up to par.

    Trước khi bắt đầu phần bơi, Hector đã thực hiện một vài bài tập bơi ngửa để đảm bảo tư thế của mình đạt chuẩn.

  • The backcrawl went sinuously through the water as Jake swam with complete and unruffled grace.

    Jake bơi vòng vèo trong nước với vẻ uyển chuyển và điềm tĩnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches