Định nghĩa của từ backcloth

backclothnoun

khăn ba mặt

/ˈbækklɒθ//ˈbækklɔːθ/

Từ "backcloth" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp các từ "back" và "cloth". * **Back** dùng để chỉ phần phía sau hoặc phần xa nhất so với người xem. * **Cloth** dùng để chỉ một loại vải dệt. Do đó, backcloth theo nghĩa đen là "vải ở phía sau", được phát triển để mô tả bối cảnh lớn được vẽ hoặc chụp ảnh được sử dụng trong các tác phẩm sân khấu để tạo ra bối cảnh trực quan. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào thế kỷ 18 với sự ra đời của các bối cảnh sân khấu thực tế hơn.

namespace

a painted piece of cloth that is hung behind the stage in a theatre as part of the scenery

một mảnh vải sơn được treo phía sau sân khấu trong nhà hát như một phần của khung cảnh

everything that can be seen around an event or scene

mọi thứ có thể nhìn thấy xung quanh một sự kiện hoặc cảnh

the general conditions in which an event takes place, which sometimes help to explain that event

những điều kiện chung trong đó một sự kiện diễn ra, đôi khi giúp giải thích sự kiện đó

Từ, cụm từ liên quan

All matches