Định nghĩa của từ back room

back roomnoun

phòng sau

/ˌbæk ˈruːm//ˌbæk ˈruːm/

Cụm từ "back room" ban đầu ám chỉ một không gian vật lý ở phía sau cửa hàng hoặc văn phòng, tách biệt một cách kín đáo với khu vực chính. Cụm từ này thường được sử dụng cho các hoạt động ít công khai hoặc thiết yếu hơn, chẳng hạn như lưu trữ, lưu giữ hồ sơ hoặc thảo luận bí mật. Cụm từ này bắt nguồn từ cuối những năm 1800, đặc biệt là trong các cơ sở bán lẻ. Đây là cách để các doanh nghiệp phân biệt các khu vực khác nhau trong khuôn viên của mình đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc tính công khai của một số bộ phận nhất định, chẳng hạn như phòng trưng bày hoặc khu vực bán hàng. Thuật ngữ này sớm được sử dụng rộng rãi trong các ngành khác, bao gồm cả chính trị, nơi nó trở thành từ đồng nghĩa với vòng tròn bên trong hoặc cơ quan ra quyết định của một đảng chính trị, thường nằm ngoài tầm nhìn của công chúng. Ngày nay, "back room" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ một địa điểm hoặc tình huống mà các bí mật, âm mưu hoặc hoạt động bí mật diễn ra, tách biệt với sự giám sát của công chúng hoặc chính thống. Nó tiếp tục phát triển thành một phép ẩn dụ cho hoạt động bên trong, vòng tròn bên trong hoặc chương trình nghị sự ẩn của nhiều thực thể khác nhau, chẳng hạn như các tập đoàn, tổ chức hoặc xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The political party's back room negotiations resulted in a surprise last-minute deal between the candidates.

    Các cuộc đàm phán bí mật của đảng chính trị đã dẫn đến một thỏa thuận bất ngờ vào phút chót giữa các ứng cử viên.

  • As the lead detective, he diligently worked in the back room, piecing together the clues that would ultimately solve the crime.

    Với tư cách là thám tử chính, anh ấy cần mẫn làm việc ở phòng sau, ghép nối các manh mối để cuối cùng giải quyết được vụ án.

  • The marketing team retreated to the back room to brainstorm ideas for the upcoming campaign.

    Nhóm tiếp thị rút lui vào phòng sau để cùng nhau đưa ra ý tưởng cho chiến dịch sắp tới.

  • After the party, the guests retired to the back room for a final farewell and exchange of contact information.

    Sau bữa tiệc, các vị khách lui về phòng sau để chào tạm biệt và trao đổi thông tin liên lạc.

  • The diplomats held crucial discussions in the back room during the peace talks, and a resolution was finally reached.

    Các nhà ngoại giao đã có những cuộc thảo luận quan trọng trong phòng kín trong suốt cuộc đàm phán hòa bình và cuối cùng đã đạt được một giải pháp.

  • The artist retreated to his back room studio, creating his masterpiece with undivided focus.

    Người nghệ sĩ đã rút lui về phòng làm việc phía sau của mình, sáng tạo kiệt tác của mình với sự tập trung hoàn toàn.

  • The baker spent long hours in the back room, whipping up fresh batches of bread and pastries for the store's eager customers.

    Người thợ làm bánh dành nhiều giờ ở phòng sau, làm ra những mẻ bánh mì và bánh ngọt mới cho những khách hàng háo hức của cửa hàng.

  • The head chef and his team worked tirelessly in the back room of the restaurant, preparing exquisite dishes that set it apart from the competition.

    Bếp trưởng và nhóm của ông đã làm việc không biết mệt mỏi ở phòng sau của nhà hàng, chuẩn bị những món ăn tinh tế giúp nhà hàng trở nên khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

  • The game designers locked themselves in the back room for weeks, creating the final levels of the highly anticipated video game.

    Các nhà thiết kế trò chơi đã nhốt mình trong phòng nhiều tuần để tạo ra những cấp độ cuối cùng của trò chơi điện tử rất được mong đợi này.

  • Following the board meeting, the executives retired to the back room to analyze the performance of the company and work out a strategy for future success.

    Sau cuộc họp hội đồng quản trị, các giám đốc điều hành lui về phòng sau để phân tích hiệu quả hoạt động của công ty và vạch ra chiến lược cho thành công trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan