Định nghĩa của từ back catalogue

back cataloguenoun

danh mục trở lại

/ˈbæk kætəlɒɡ//ˈbæk kætəlɔːɡ/

Cụm từ "back catalogue" có nguồn gốc từ ngành công nghiệp âm nhạc vào giữa thế kỷ 20. Nó đề cập đến một bộ sưu tập các bản thu âm nhạc đã phát hành trước đó của một nghệ sĩ hiện không được quảng bá hoặc bán tích cực. Trong bối cảnh của ngành công nghiệp âm nhạc, các hãng thu âm sử dụng thuật ngữ "danh mục đầu" để mô tả các bản phát hành hiện tại và phổ biến nhất đang được quảng bá và bán tích cực. Thuật ngữ "back catalogue" ban đầu được sử dụng để phân biệt các bản thu âm cũ hơn này với các bản thu âm mới hơn, phổ biến hơn được lưu trữ ở phía sau cửa hàng băng đĩa hoặc kho của hãng thu âm. Ngày nay, thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ bộ sưu tập nào các tác phẩm đã phát hành trước đó của một tác giả, diễn viên hoặc nhân vật nghệ thuật khác.

namespace
Ví dụ:
  • The band is set to perform a series of shows featuring tracks from their extensive back catalogue.

    Ban nhạc sẽ biểu diễn một loạt chương trình gồm các ca khúc trong danh mục nhạc phong phú của họ.

  • Fans of classic rock will enjoy delving into the artist's back catalogue, which spans over three decades.

    Những người hâm mộ nhạc rock cổ điển sẽ thích thú khi tìm hiểu về danh mục tác phẩm của nghệ sĩ này, trải dài hơn ba thập kỷ.

  • The record label has recently released a compilation album featuring some of the artist's most popular songs from their back catalogue.

    Hãng thu âm này gần đây đã phát hành một album tổng hợp gồm một số bài hát nổi tiếng nhất của nghệ sĩ này trong danh mục trước đây của họ.

  • The singer's back catalogue is a testament to their enduring talent and influence on the music industry.

    Danh mục sản phẩm âm nhạc của ca sĩ là minh chứng cho tài năng bền bỉ và sức ảnh hưởng của họ đối với ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The band's back catalogue has been reissued and remastered for a new generation of listeners.

    Danh mục nhạc trước đây của ban nhạc đã được tái bản và làm lại để phục vụ thế hệ thính giả mới.

  • Some fans argue that recent releases fail to live up to the quality of the artist's back catalogue.

    Một số người hâm mộ cho rằng các bản phát hành gần đây không đạt được chất lượng như danh mục sản phẩm trước đây của nghệ sĩ.

  • The vintage sound of the artist's back catalogue has earned them a dedicated following that spans generations.

    Âm thanh cổ điển trong danh mục sản phẩm của nghệ sĩ đã giúp họ có được lượng người hâm mộ trung thành trải dài qua nhiều thế hệ.

  • To celebrate the band's 25th anniversary, they have announced a tour that will showcase highlights from their entire back catalogue.

    Để kỷ niệm 25 năm thành lập ban nhạc, họ đã công bố một chuyến lưu diễn sẽ giới thiệu những điểm nổi bật trong toàn bộ danh mục âm nhạc của họ.

  • In addition to their latest album, the artist has promised to incorporate some lesser-known gems from their back catalogue into their live shows.

    Ngoài album mới nhất, nghệ sĩ này còn hứa sẽ đưa một số tác phẩm ít được biết đến trong danh mục trước đây của mình vào các buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The radio station's commitment to playing music from the back catalogue has earned them a loyal following among nostalgia-loving listeners.

    Cam kết phát nhạc từ danh mục cũ của đài phát thanh đã mang lại cho họ lượng người hâm mộ trung thành trong số những thính giả yêu thích hoài niệm.