Định nghĩa của từ bachelorette party

bachelorette partynoun

tiệc độc thân

/ˌbætʃələˈret pɑːti//ˌbætʃələˈret pɑːrti/

Thuật ngữ "bachelorette party" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào cuối những năm 1970 như một nhánh của thuật ngữ hiện có "tiệc độc thân". Trong khi thuật ngữ sau ám chỉ một lễ kỷ niệm ồn ào, tập trung vào nam giới được tổ chức trước đám cưới của một người đàn ông, thuật ngữ trước được tạo ra để cung cấp cho tiệc cưới một buổi tiễn biệt đáng nhớ và thú vị không kém trước khi cô dâu bước xuống lối đi. Thuật ngữ "bachelorette party" đã đạt được sự chấp nhận rộng rãi và phổ biến trong những năm 1980 và kể từ đó đã trở thành một yếu tố chính trong nhiều lễ kỷ niệm đám cưới của cô dâu tương lai, thường có các hoạt động vui vẻ hơn, mặc dù đôi khi vẫn liên quan đến rượu và các chủ đề khiêu dâm.

namespace
Ví dụ:
  • The bride-to-be celebrated her bachelorette party with a night out at the hottest club in town.

    Cô dâu sắp cưới đã ăn mừng tiệc độc thân của mình bằng một đêm đi chơi ở câu lạc bộ sôi động nhất thị trấn.

  • The group of ladies organized a wild weekend away for the bachelorette party, filled with spa treatments, wine tasting, and and a murder mystery dinner theater.

    Nhóm phụ nữ đã tổ chức một bữa tiệc độc thân cuối tuần đầy thú vị với các liệu pháp spa, thử rượu vang và một bữa tối bí ẩn.

  • The bride-to-be insisted on having a low-key bachelorette party, opting for a cozy night in with her closest friends, pizza, and a movie marathon.

    Cô dâu tương lai nhất quyết muốn tổ chức một bữa tiệc độc thân giản dị, lựa chọn một đêm ấm cúng cùng những người bạn thân nhất, ăn pizza và xem phim liên tục.

  • The bachelorette party included a scavenger hunt for hidden treasures, followed by a dance party and cocktails.

    Bữa tiệc độc thân bao gồm trò chơi săn tìm kho báu ẩn giấu, sau đó là tiệc khiêu vũ và tiệc cocktail.

  • The bride-to-be's mother threw her a traditional bachelorette party with a homemade cake and gifts from close family members.

    Mẹ của cô dâu tương lai đã tổ chức cho cô một bữa tiệc độc thân truyền thống với bánh tự làm và quà tặng từ những người thân trong gia đình.

  • The bride-to-be's bachelorette party was a glamorous affair, with a makeup tutorial and professional hair stylist before hitting the town.

    Bữa tiệc độc thân của cô dâu tương lai diễn ra rất quyến rũ, có hướng dẫn trang điểm và làm tóc chuyên nghiệp trước khi vào thị trấn.

  • The bachelorette party was focused on relaxation and bonding, with yoga classes, massages, and a healthy brunch.

    Bữa tiệc độc thân tập trung vào sự thư giãn và gắn kết, với các lớp học yoga, mát-xa và bữa sáng muộn lành mạnh.

  • The bride-to-be's bachelorette party featured a surprise stripper, which left her blushing and giggling with her friends.

    Bữa tiệc độc thân của cô dâu tương lai có sự xuất hiện bất ngờ của một vũ công thoát y, khiến cô đỏ mặt và cười khúc khích với bạn bè.

  • The bride-to-be's bachelorette party was steeped in culture, with a trip to a local museum and cooking class.

    Bữa tiệc độc thân của cô dâu tương lai mang đậm nét văn hóa, với chuyến đi đến bảo tàng địa phương và lớp học nấu ăn.

  • The bachelorette party was a night to remember, filled with laughs, tears, and plenty of champagne toasts to the happy couple.

    Bữa tiệc độc thân là một đêm đáng nhớ, tràn ngập tiếng cười, nước mắt và rất nhiều lời chúc mừng bằng rượu sâm panh dành cho cặp đôi hạnh phúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches