Định nghĩa của từ baby grand

baby grandnoun

cây đàn grand bé

/ˌbeɪbi ˈɡrænd//ˌbeɪbi ˈɡrænd/

Thuật ngữ "baby grand" dùng để chỉ loại đàn piano nhỏ hơn đại dương cầm cỡ lớn nhưng lớn hơn đàn piano thẳng đứng. Tên gọi mang tính mô tả này có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 để đáp lại sự phổ biến ngày càng tăng của đại dương cầm, loại đàn thường quá lớn đối với nhiều hộ gia đình. Khi nhu cầu về các nhạc cụ nhỏ hơn, gần gũi hơn tăng lên, các nhà sản xuất bắt đầu sản xuất đàn piano có dây đàn ngắn hơn và kích thước tủ đàn nhỏ hơn, nhưng vẫn giữ được âm thanh và hoạt động độc đáo của đại dương cầm. Những nhạc cụ nhỏ gọn này được gọi là "baby grands" vì chúng cung cấp phiên bản thu nhỏ của đại dương cầm, về kích thước và âm thanh, phù hợp với không gian nhỏ hơn. Theo thời gian, kích thước và đặc điểm chính xác của đại dương cầm nhỏ đã phát triển, nhưng chúng thường dài từ 4,5 đến 6,5 feet và tạo ra âm thanh phong phú, êm dịu, phù hợp với bối cảnh gia đình và địa điểm nhỏ hơn. Ngày nay, nhiều nhạc sĩ nổi tiếng, từ nghệ sĩ piano cổ điển đến nghệ sĩ biểu diễn nhạc jazz, vẫn tiếp tục lựa chọn đại dương cầm nhỏ vì âm thanh đặc biệt và tính linh hoạt của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • The concert featured a breathtaking performance on a baby grand piano, immersing the audience in a world of classic melodies.

    Buổi hòa nhạc có màn biểu diễn ngoạn mục trên cây đàn đại dương cầm, đưa khán giả vào thế giới của những giai điệu cổ điển.

  • In the cozy living room, the baby grand piano served as the centerpiece of the space, inviting passersby to gracefully glide their way across its keys.

    Trong phòng khách ấm cúng, chiếc đại dương cầm nhỏ là tâm điểm của không gian, mời gọi người qua đường lướt nhẹ trên các phím đàn.

  • The baby grand piano's velvety touch and rich sound filled the room, creating an enchanting ambiance that could transport anyone to a different world.

    Âm thanh phong phú và cảm giác êm ái của cây đại dương cầm tràn ngập căn phòng, tạo nên bầu không khí mê hoặc có thể đưa bất kỳ ai đến một thế giới khác.

  • The baby grand's mellow timbre promised an evening of soothing delights, transporting the listener into a peaceful realm.

    Âm sắc êm dịu của cây đàn grand nhỏ hứa hẹn một buổi tối vui vẻ nhẹ nhàng, đưa người nghe vào cõi yên bình.

  • The baby grand had witnessed countless songs and stories, becoming a true companion to its owner, sharing in their musical journey.

    Chiếc đàn grand nhỏ đã chứng kiến ​​vô số bài hát và câu chuyện, trở thành người bạn đồng hành thực sự của chủ nhân, cùng chia sẻ hành trình âm nhạc của họ.

  • As the conductor signaled the beginning of the piece, the baby grand's grip on the emotions of the audience was evident, evoking nuanced sensations and sensitivities.

    Khi người chỉ huy ra hiệu bắt đầu bản nhạc, sức ảnh hưởng của cây đàn grand piano đối với cảm xúc của khán giả được thể hiện rõ ràng, gợi lên những cảm xúc và sự nhạy cảm tinh tế.

  • After several decades, the baby grand remained a cherished family heirloom, passed down from generation to generation, emanating a rich tradition of music and culture.

    Sau nhiều thập kỷ, cây đàn grand nhỏ vẫn là vật gia truyền được gia đình trân trọng, truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, thể hiện truyền thống âm nhạc và văn hóa phong phú.

  • As the fingers fluttered across its keys, the baby grand boasted a tone that was both gentle and grand, the perfect balance between artistry and majesty.

    Khi những ngón tay lướt trên các phím đàn, cây đàn grand nhỏ này phát ra âm thanh vừa nhẹ nhàng vừa hùng tráng, sự cân bằng hoàn hảo giữa tính nghệ thuật và sự uy nghiêm.

  • The baby grand's purity of sound filled the room, creating a sonic quilt woven by its keys, where colors of harmony blended seamlessly, transporting the listener to musical nirvana.

    Âm thanh trong trẻo của cây đàn grand nhỏ tràn ngập căn phòng, tạo nên một tấm chăn âm thanh được dệt nên từ các phím đàn, nơi những sắc màu hòa quyện liền mạch, đưa người nghe đến cõi niết bàn của âm nhạc.

  • The baby grand's keys pulsated as though embracing every note, a true testament to the craftsmanship that went into its making, and to the power of a musician's soul in evoking its essence.

    Các phím đàn của cây đàn grand nhỏ rung động như thể đang ôm trọn từng nốt nhạc, một minh chứng thực sự cho tay nghề thủ công đã tạo nên cây đàn, và cho sức mạnh tâm hồn của người nhạc sĩ trong việc gợi lên bản chất của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches