Định nghĩa của từ tax avoidance

tax avoidancenoun

tránh thuế

/ˈtæks əvɔɪdəns//ˈtæks əvɔɪdəns/

Thuật ngữ "tax avoidance" đề cập đến các chiến lược và hoạt động pháp lý được cá nhân và doanh nghiệp sử dụng để giảm thiểu nghĩa vụ thuế của họ theo đúng nghĩa của luật. Từ "avoidance" ở đây gợi ý một nỗ lực cố ý nhằm giảm hoặc trốn tránh toàn bộ số tiền thuế phải nộp, có thể bao gồm việc cấu trúc các giao dịch tài chính theo cách giảm thu nhập chịu thuế hoặc khấu trừ, yêu cầu miễn trừ hợp pháp và tối đa hóa các khoản khấu trừ được phép. Điều cần lưu ý là không giống như trốn thuế, tức là cố tình nộp thiếu hoặc không nộp thuế, trốn thuế là một hoạt động hợp pháp và có thể bảo vệ được, và người nộp thuế có quyền sử dụng nó trong phạm vi của luật.

namespace
Ví dụ:
  • In order to minimize their tax liability, many wealthy individuals engage in sophisticated tax avoidance strategies.

    Để giảm thiểu nghĩa vụ thuế, nhiều cá nhân giàu có áp dụng các chiến lược trốn thuế tinh vi.

  • Critics argue that some multinational corporations engage in tax avoidance through the use of complex international accounting maneuvers.

    Những người chỉ trích cho rằng một số tập đoàn đa quốc gia tham gia vào hoạt động trốn thuế thông qua việc sử dụng các thủ đoạn kế toán quốc tế phức tạp.

  • The IRS has cracked down on tax avoidance through the use of offshore banking accounts and hidden trusts.

    IRS đã trấn áp tình trạng trốn thuế thông qua việc sử dụng các tài khoản ngân hàng nước ngoài và các quỹ tín thác ẩn.

  • The government has proposed new legislation aimed at curtailing abusive tax avoidance schemes.

    Chính phủ đã đề xuất luật mới nhằm hạn chế các chương trình trốn thuế gian lận.

  • The company insists that its tax avoidance practices are legal and in accordance with all applicable laws and regulations.

    Công ty khẳng định rằng các hoạt động trốn thuế của mình là hợp pháp và tuân thủ mọi luật pháp và quy định hiện hành.

  • Some businesses have been accused of using tax avoidance as a means of passing the burden of paying taxes onto their customers.

    Một số doanh nghiệp bị cáo buộc sử dụng biện pháp trốn thuế để chuyển gánh nặng nộp thuế cho khách hàng.

  • The tax authority has warned taxpayers against engaging in aggressive tax avoidance measures, as it may result in fines and penalties.

    Cơ quan thuế đã cảnh báo người nộp thuế không nên áp dụng các biện pháp trốn thuế một cách quyết liệt vì có thể bị phạt tiền.

  • The chairman of the company has defended its tax avoidance policies, stating that they are necessary to remain competitive in the global market.

    Chủ tịch công ty đã bảo vệ chính sách tránh thuế của mình, tuyên bố rằng chúng cần thiết để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

  • Tax evasion, on the other hand, refers to willfully failing to report income or claiming false deductions, which is a criminal offense.

    Ngược lại, trốn thuế là hành vi cố ý không khai báo thu nhập hoặc khai báo khấu trừ sai sự thật, đây là hành vi phạm tội.

  • Some experts suggest that tax reform, rather than relying solely on tax avoidance measures, is a more effective way to increase revenue and address income inequality.

    Một số chuyên gia cho rằng cải cách thuế, thay vì chỉ dựa vào các biện pháp tránh thuế, là cách hiệu quả hơn để tăng doanh thu và giải quyết bất bình đẳng thu nhập.

Từ, cụm từ liên quan