tính từ
(thuộc) chủ quyền tuyệt đối
(như) autarkic
Autarchic
/ɔːˈtɑːkɪk//ɔːˈtɑːrkɪk/"Autarchic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "autos" (tự) và "arche" (quy tắc, nguyên tắc), có nghĩa là "tự quản". Nó đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 thông qua tiếng Pháp "autarchique", phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với sự tự cung tự cấp và độc lập trong thời gian đó. Thuật ngữ này ban đầu đề cập đến các hệ thống chính trị hướng đến sự tự lực hoàn toàn. Sau đó, nó mở rộng để bao gồm sự độc lập về kinh tế và văn hóa, thường mang hàm ý của chủ nghĩa biệt lập.
tính từ
(thuộc) chủ quyền tuyệt đối
(như) autarkic
having complete power; involving rule by somebody who has complete power
có đầy đủ quyền lực; liên quan đến sự cai trị của ai đó có toàn quyền
expecting to be obeyed by other people and not caring about their opinions or feelings
mong đợi được người khác tuân theo và không quan tâm đến ý kiến hay cảm xúc của họ
having or based on independent economic control and responsibility
có hoặc dựa trên sự kiểm soát và trách nhiệm kinh tế độc lập
vùng tự trị/chính sách kinh tế