Định nghĩa của từ attendance centre

attendance centrenoun

trung tâm tham dự

/əˈtendəns sentə(r)//əˈtendəns sentər/

Thuật ngữ "attendance centre" dùng để chỉ một loại cơ sở giáo dục cung cấp giáo dục và giám sát cho trẻ em tạm thời bị đưa khỏi nhà do các vấn đề phúc lợi hoặc nhu cầu cụ thể. Thuật ngữ này được chính phủ Anh đặt ra vào đầu những năm 2000 để thay thế cho thuật ngữ trước đó là "nhà trẻ em". Nhu cầu về một cơ sở như vậy xuất phát từ nhận thức rằng trẻ em không nên được đưa vào chăm sóc một cách không cần thiết, mà thay vào đó nên tiếp tục học tập trong khi được nhà nước chăm sóc. Trung tâm chăm sóc cung cấp một môi trường ổn định và tích cực hơn cho những đứa trẻ này, cho phép chúng duy trì tiến độ học tập và các mối quan hệ xã hội, đồng thời giải quyết các nhu cầu cụ thể của chúng. Nguồn gốc của trung tâm chăm sóc có thể bắt nguồn từ Đạo luật Trẻ em năm 1989 của Vương quốc Anh, đạo luật này quy định quyền của trẻ em được ở lại môi trường gia đình của mình, trừ khi điều đó không khả thi hoặc không phù hợp với phúc lợi của trẻ. Để ứng phó, chính quyền địa phương bắt đầu phát triển các trung tâm chăm sóc để cung cấp dịch vụ giáo dục linh hoạt, giải quyết tính cấp thiết của hành động, đồng thời cân nhắc đến những tác động lâu dài của việc trẻ em vắng nhà. Ngày nay, các trung tâm hỗ trợ cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm hỗ trợ học tập, tư vấn, dịch vụ trị liệu và can thiệp chuyên khoa, với mục đích hỗ trợ trẻ em trở về nhà một cách suôn sẻ. Việc sử dụng thuật ngữ "attendance centre" phản ánh sự nhấn mạnh vào việc duy trì thói quen và tính liên tục cho trẻ em, cho phép trẻ duy trì tiến trình học tập trong khi giải quyết các yêu cầu cụ thể của hoàn cảnh của trẻ.

namespace
Ví dụ:
  • John spent three months in a attendance centre as a result of his repeated truancy from school.

    John đã phải ở trong một trung tâm quản chế ba tháng vì liên tục trốn học.

  • The police notified the parents of the young offenders that they would be taken to an attendance centre instead of going to jail for petty crimes.

    Cảnh sát đã thông báo cho cha mẹ của những tội phạm trẻ tuổi rằng họ sẽ được đưa đến một trung tâm giáo dưỡng thay vì phải vào tù vì những tội nhẹ.

  • The attendance centre provided counseling and education programs to help young offenders readjust and reintegrate into society.

    Trung tâm này cung cấp các chương trình tư vấn và giáo dục để giúp những người phạm tội trẻ tuổi điều chỉnh lại và tái hòa nhập vào xã hội.

  • Sarah's attendance centre had a strict curfew and enforcement of rules, which helped her realize the consequences of her misdeeds.

    Trung tâm quản lý của Sarah có lệnh giới nghiêm và thực thi các quy định nghiêm ngặt, giúp cô nhận ra hậu quả từ những hành vi sai trái của mình.

  • The police were unsure why James kept chancing attendance centres, as he always returned to his criminal activities afterward.

    Cảnh sát không rõ tại sao James lại liên tục thay đổi trại giam, vì sau đó hắn luôn quay lại với các hoạt động phạm tội.

  • Unlike juvenile detention centers, attendance centres are community-based facilities equipped to support children in need of guidance and support.

    Không giống như các trung tâm giam giữ vị thành niên, các trung tâm chăm sóc là cơ sở cộng đồng được trang bị để hỗ trợ trẻ em cần được hướng dẫn và giúp đỡ.

  • Attending an attendance centre allowed Alex to complete his community service as a penalty for a minor offense instead of going to youth detention.

    Việc đến trung tâm quản chế cho phép Alex hoàn thành nghĩa vụ cộng đồng như một hình phạt cho một hành vi phạm tội nhỏ thay vì phải vào trại giam dành cho thanh thiếu niên.

  • The presence of social workers and counselors at attendance centres helped Chris understand his behavior and work on improving himself.

    Sự hiện diện của các nhân viên xã hội và cố vấn tại các trung tâm đã giúp Chris hiểu được hành vi của mình và nỗ lực cải thiện bản thân.

  • The police had expressed that a first-time offense would result in attendance centre placement, to prevent further criminal activity.

    Cảnh sát đã tuyên bố rằng hành vi phạm tội lần đầu sẽ bị đưa vào trung tâm quản thúc để ngăn chặn các hoạt động tội phạm tiếp theo.

  • After a year of attending an attendance centre, Rachel was able to stay crime-free and make better choices in her life.

    Sau một năm tham gia trung tâm giáo dưỡng, Rachel đã có thể tránh xa tội phạm và đưa ra những lựa chọn tốt hơn trong cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches