Định nghĩa của từ assumed name

assumed namenoun

tên giả định

/əˌsjuːmd ˈneɪm//əˌsuːmd ˈneɪm/

Cụm từ "assumed name" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và kinh doanh để chỉ tên mà một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng thay cho tên hợp pháp của họ cho mục đích chuyên môn hoặc thương mại. Ở hầu hết các khu vực pháp lý, cá nhân và doanh nghiệp được yêu cầu phải đăng ký tên giả định của mình với các cơ quan chính phủ có thẩm quyền để tiến hành kinh doanh dưới những tên đó. Thực hành này giúp ngăn ngừa sự nhầm lẫn và lừa dối giữa các khách hàng và thúc đẩy tính minh bạch trong các giao dịch thương mại. Nguồn gốc thực sự của thuật ngữ "assumed name" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 như một sự thay thế cho thuật ngữ lỗi thời "tên giả", được chọn để phản ánh tốt hơn sự hiểu biết hiện đại về khái niệm này.

namespace
Ví dụ:
  • The famous author published all her works under the assumed name of Alice Pennywise to protect her identity from the overwhelming media attention.

    Tác giả nổi tiếng này đã xuất bản tất cả các tác phẩm của mình dưới bút danh Alice Pennywise để bảo vệ danh tính của mình khỏi sự chú ý quá mức của giới truyền thông.

  • The notorious gang leader operated under the assumed name of 'The Phantom' to keep his true identity hidden from the police.

    Tên trùm băng đảng khét tiếng này hoạt động dưới cái tên giả là 'The Phantom' để che giấu danh tính thực sự của mình với cảnh sát.

  • The runaway teenage girl changed her name to Sarah Johnson and assumed a new identity to escape her abusive family.

    Cô gái tuổi teen bỏ nhà đi đã đổi tên thành Sarah Johnson và lấy một danh tính mới để thoát khỏi gia đình bạo hành của mình.

  • The struggling artist adopted the stage name 'Vanessa Vixen' to create a more memorable persona and stand out from the crowd.

    Nữ nghệ sĩ đang gặp khó khăn này đã lấy nghệ danh 'Vanessa Vixen' để tạo nên một hình ảnh đáng nhớ hơn và nổi bật giữa đám đông.

  • The celebrity witness testified under an assumed name in court to prevent any danger or harassment to her family.

    Nhân chứng nổi tiếng đã làm chứng dưới tên giả tại tòa để tránh mọi nguy hiểm hoặc quấy rối cho gia đình cô.

  • The undercover detective assumed the identity of a criminal to gather evidence and infiltrate their organization.

    Thám tử chìm đã giả danh một tên tội phạm để thu thập bằng chứng và thâm nhập vào tổ chức của chúng.

  • The hacker used the assumed name of 'NinjaSlayer' when posting on online forums to conceal their true identity.

    Tin tặc đã sử dụng tên giả là 'NinjaSlayer' khi đăng bài trên các diễn đàn trực tuyến để che giấu danh tính thực sự của mình.

  • The convicted felon changed his name and moved to a new city to start a fresh life and avoid any association with his past crimes.

    Tên tội phạm bị kết án đã đổi tên và chuyển đến một thành phố mới để bắt đầu cuộc sống mới và tránh mọi liên quan đến những tội ác trong quá khứ.

  • The homeless man called himself 'The Shadow' and assumed a new identity to blend in with the population and avoid detection.

    Người đàn ông vô gia cư tự gọi mình là 'Bóng tối' và sử dụng danh tính mới để hòa nhập với mọi người và tránh bị phát hiện.

  • The programmer used the assumed name 'Anonymous' when posting online to protect his true identity in case of any legal consequences.

    Lập trình viên đã sử dụng tên giả là 'Anonymous' khi đăng bài trực tuyến để bảo vệ danh tính thực sự của mình trong trường hợp có bất kỳ hậu quả pháp lý nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches