Định nghĩa của từ assisted suicide

assisted suicidenoun

tự tử có sự hỗ trợ

/əˌsɪstɪd ˈsuːɪsaɪd//əˌsɪstɪd ˈsuːɪsaɪd/

Thuật ngữ "assisted suicide" được đặt ra vào cuối những năm 1960 để mô tả tình huống mà một người có năng lực cố ý và mắc bệnh nan y tìm kiếm sự hỗ trợ từ người khác để kết thúc cuộc sống của họ. Thuật ngữ "suicide" ám chỉ hành động kết thúc cuộc sống của bệnh nhân, trong khi "assisted" biểu thị việc cung cấp các hình thức trợ giúp khác nhau, chẳng hạn như thông tin, thuốc men hoặc hỗ trợ bằng công cụ, của một người khác để tạo điều kiện cho quyết định của bệnh nhân. Việc sử dụng thuật ngữ "assisted suicide" phản ánh bản chất bất thường của loại tử vong này, liên quan đến việc ai đó tích cực tham gia và tạo điều kiện cho cái chết của bệnh nhân, trái ngược với tự tử thường đề cập đến quyết định của một cá nhân muốn kết thúc cuộc sống của họ mà không có tác động bên ngoài. Khái niệm về cái chết được hỗ trợ cũng liên quan đến các cuộc tranh luận y tế và pháp lý về quyền được chết, quyền tự chủ của bệnh nhân và các hoạt động ra quyết định cuối đời.

namespace
Ví dụ:
  • After battling with terminal cancer for years, Sarah decided to seek assisted suicide as a peaceful and dignified way to end her suffering.

    Sau nhiều năm chiến đấu với căn bệnh ung thư giai đoạn cuối, Sarah quyết định tìm đến sự hỗ trợ tử vong như một giải pháp thanh thản và tôn nghiêm để chấm dứt nỗi đau khổ của mình.

  • The debate over the legalization of assisted suicide has divided the medical community, with some arguing that it is a compassionate choice for terminally ill patients, while others believe it goes against the Hippocratic Oath.

    Cuộc tranh luận về việc hợp pháp hóa việc hỗ trợ tự tử đã chia rẽ cộng đồng y khoa, một số người cho rằng đây là lựa chọn nhân đạo dành cho những bệnh nhân giai đoạn cuối, trong khi những người khác tin rằng nó đi ngược lại Lời thề Hippocrates.

  • The organization "Compassion & Choices" advocates for the right of individuals to be able to consider assisted suicide as part of their end-of-life options.

    Tổ chức "Compassion & Choices" đấu tranh cho quyền của cá nhân được xem xét việc hỗ trợ tự tử như một phần trong các lựa chọn cuối đời của họ.

  • Mark's doctor recommended assisted suicide as a way to ease his suffering and avoid further pain, and Mark chose to take the medication to end his life on his own terms.

    Bác sĩ của Mark khuyên anh nên tự tử có sự hỗ trợ như một cách để giảm bớt đau khổ và tránh đau đớn thêm, và Mark đã chọn dùng thuốc để kết thúc cuộc đời theo cách của riêng mình.

  • Some religious groups view assisted suicide as a violation of their beliefs, while others believe that it should be an option for those who are facing unbearable physical or emotional pain.

    Một số nhóm tôn giáo coi việc hỗ trợ tự tử là vi phạm đức tin của họ, trong khi những nhóm khác tin rằng đây là lựa chọn dành cho những người đang phải chịu đựng nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần không thể chịu đựng được.

  • As Jack's health continued to decline, he becomes increasingly brooding and reluctant to accept assisted suicide as an option, fearing that it might be too easy to give up.

    Khi sức khỏe của Jack ngày càng suy yếu, anh ngày càng trở nên u ám và miễn cưỡng chấp nhận giải pháp tự tử có sự hỗ trợ, vì sợ rằng việc từ bỏ có thể quá dễ dàng.

  • Despite some doctors' reservations about prescribing medication specifically meant to assist suicide, there are cases when it is the most compassionate course of action for a terminally ill patient.

    Mặc dù một số bác sĩ có thái độ e ngại về việc kê đơn thuốc hỗ trợ tự tử, nhưng có những trường hợp đây lại là hành động nhân đạo nhất đối với bệnh nhân giai đoạn cuối.

  • Kelly's family and loved ones supported her decision to choose assisted suicide, recognizing the difficulty of her situation and respecting her wishes for a peaceful end to her suffering.

    Gia đình và những người thân yêu của Kelly đã ủng hộ quyết định chọn giải pháp tự tử có sự hỗ trợ của cô, nhận ra hoàn cảnh khó khăn của cô và tôn trọng mong muốn được kết thúc đau khổ một cách thanh thản.

  • In states where assisted suicide is legal, a rigorous process of evaluation, consultation, and consent is required to ensure that the choice is being made by a mentally competent patient for reasons of terminal illness and incapacitating suffering.

    Tại các tiểu bang cho phép hỗ trợ tử vong, cần phải có một quá trình đánh giá, tham vấn và đồng ý nghiêm ngặt để đảm bảo rằng quyết định được đưa ra bởi bệnh nhân có đủ năng lực về mặt tinh thần vì lý do bệnh nan y và đau khổ kéo dài.

  • Tom knew that his quality of life was deteriorating and that assisted suicide would allow him to control his death and not experience the indignities of a prolonged and painful demise.

    Tom biết rằng chất lượng cuộc sống của ông đang suy giảm và việc hỗ trợ tự tử sẽ cho phép ông kiểm soát cái chết của mình và không phải trải qua nỗi đau đớn kéo dài và đau đớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches