Định nghĩa của từ assisted dying

assisted dyingnoun

cái chết được hỗ trợ

/əˌsɪstɪd ˈdaɪɪŋ//əˌsɪstɪd ˈdaɪɪŋ/

Thuật ngữ "assisted dying" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 như một sự thay thế ít khiêu khích hơn và mang tính nhân đạo hơn cho cụm từ "euthanasia", có hàm ý lịch sử là chủ động gây ra cái chết. "Cái chết được hỗ trợ" đề cập đến việc tạo điều kiện cho cái chết của một người bệnh nan y thông qua việc cung cấp thuốc men, tư vấn và các biện pháp hỗ trợ khác. Trong khi thuật ngữ này thường được liên kết với việc y tế hóa và hợp pháp hóa việc chăm sóc cuối đời, nhiều tổ chức, chẳng hạn như Dignity in Dying và Compassion & Choices, ủng hộ việc áp dụng thêm thuật ngữ này trong bối cảnh quản lý cơn đau nghiêm trọng và tình trạng hôn mê không thể phục hồi. Sự phổ biến của thuật ngữ này trong các cuộc tranh luận xung quanh việc chăm sóc cuối đời làm nổi bật sự công nhận ngày càng tăng về nhu cầu phải có một cách tiếp cận toàn diện và có phẩm giá hơn đối với quá trình hấp hối.

namespace
Ví dụ:
  • The terminally ill patient was granted permission for assisted dying after exhausting all other medical options.

    Bệnh nhân giai đoạn cuối đã được cấp phép trợ tử sau khi đã thử mọi phương pháp y tế khác.

  • The hospice offers a compassionate assisted dying program for individuals with an incurable illness and intolerable suffering.

    Bệnh viện cung cấp chương trình hỗ trợ cái chết đầy lòng nhân ái cho những người mắc bệnh nan y và đau khổ không thể chịu đựng được.

  • The doctor assisted the patient in ending their life with a lethal medication prescribed under strict legal guidelines.

    Bác sĩ đã hỗ trợ bệnh nhân kết thúc cuộc sống của mình bằng một loại thuốc gây tử vong được kê đơn theo hướng dẫn pháp lý nghiêm ngặt.

  • The healthcare provider assisted the patient to die peacefully and with dignity, guided by values of compassion and respect.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã hỗ trợ bệnh nhân ra đi thanh thản và trong phẩm giá, dựa trên các giá trị của lòng trắc ẩn và sự tôn trọng.

  • The palliative care services provided by the hospital allow assisted dying for those with grievous and irremediable illnesses.

    Các dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ do bệnh viện cung cấp cho phép hỗ trợ cái chết cho những người mắc bệnh hiểm nghèo và không thể chữa khỏi.

  • In countries where assisted dying is legal, the patient is given the choice to end their life with medical assistance.

    Ở những quốc gia cho phép hỗ trợ tử vong, bệnh nhân được quyền lựa chọn kết thúc cuộc sống của mình với sự hỗ trợ y tế.

  • The medical community debates the ethical and legal implications of assisted dying, weighing the benefits and risks.

    Cộng đồng y khoa tranh luận về những tác động về mặt đạo đức và pháp lý của việc hỗ trợ tử vong, cân nhắc những lợi ích và rủi ro.

  • The anti-euthanasia movement opposes assisted dying, citing concerns for the vulnerable and slippery slopes to abuse.

    Phong trào chống an tử phản đối việc hỗ trợ tử vong, với lý do lo ngại cho những người dễ bị tổn thương và dễ bị lạm dụng.

  • The patient's right to self-determination is balanced against the duty to do no harm in the debate over assisted dying.

    Quyền tự quyết của bệnh nhân được cân bằng với nghĩa vụ không gây hại trong cuộc tranh luận về cái chết được hỗ trợ.

  • The healthcare system's role in providing comfort, care, and choice at the end of life includes options for assisted dying in some contexts.

    Vai trò của hệ thống chăm sóc sức khỏe trong việc cung cấp sự thoải mái, chăm sóc và lựa chọn khi cuối đời bao gồm các lựa chọn hỗ trợ tử vong trong một số trường hợp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches