Định nghĩa của từ assisted area

assisted areanoun

khu vực được hỗ trợ

/əˌsɪstɪd ˈeəriə//əˌsɪstɪd ˈeriə/

Thuật ngữ "assisted area" dùng để chỉ một khu vực ở Vương quốc Anh đang gặp khó khăn về kinh tế và được hỗ trợ thêm thông qua các chương trình do chính phủ tài trợ. Những khu vực này trước đây đã phải chịu đựng tình trạng thất nghiệp cao, mức lương thấp và điều kiện sống kém do suy thoái công nghiệp, giải phóng mặt bằng thời Edward và các yếu tố khác. Khái niệm về các khu vực được hỗ trợ có nguồn gốc từ những năm 1960, khi chính phủ đưa ra "Đạo luật khu vực được hỗ trợ". Đạo luật này được thiết kế để giải quyết tình trạng thất nghiệp cao và tình trạng kém phát triển ở một số vùng của Anh, Scotland và xứ Wales. Các khu vực được chỉ định là được hỗ trợ sẽ được cấp hỗ trợ tài chính, chẳng hạn như trợ cấp, trợ cấp và giảm thuế, để khuyến khích đầu tư, tạo việc làm và cải thiện cơ sở hạ tầng. Trong những năm qua, định nghĩa và tiêu chí đủ điều kiện cho các khu vực được hỗ trợ đã thay đổi. Năm 1988, hệ thống này đã được thay thế bằng "Chương trình tái đầu tư khu vực được hỗ trợ", tập trung vào các dự án tái thiết tại các địa điểm trước đây do các ngành công nghiệp nặng chiếm giữ. Những thay đổi gần đây hơn đối với chính sách khu vực của chính phủ Anh đã chuyển sang phương pháp tiếp cận "dựa trên địa điểm", có tính đến các đặc điểm xã hội, kinh tế và môi trường riêng biệt của từng khu vực để điều chỉnh hỗ trợ hiệu quả hơn. Ngày nay, có khoảng 20 khu vực được hỗ trợ trên khắp Vương quốc Anh, trong đó Liverpool và Khu vực thành phố Liverpool là một ví dụ như vậy. Các khu vực này nhận được hỗ trợ cho các dự án nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và cải thiện kỹ năng, nhà ở và môi trường. Mặc dù khái niệm về các khu vực được hỗ trợ vẫn tiếp tục phát triển, nhưng mục tiêu cơ bản vẫn như vậy: giúp các cộng đồng có nhu cầu chuyển đổi nền kinh tế của họ và xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho chính họ và cư dân của họ.

namespace
Ví dụ:
  • During his chemotherapy treatment, the patient was assisted in managing his symptoms through a specialized area in the hospital dedicated to cancer care.

    Trong quá trình điều trị hóa trị, bệnh nhân được hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng thông qua một khu vực chuyên khoa trong bệnh viện dành riêng cho việc chăm sóc ung thư.

  • The high school science lab was equipped with an assisted area for students with disabilities, allowing them to perform experiments and complete assignments with the necessary accommodations.

    Phòng thí nghiệm khoa học của trường trung học được trang bị khu vực hỗ trợ dành cho học sinh khuyết tật, cho phép các em thực hiện thí nghiệm và hoàn thành bài tập với sự hỗ trợ cần thiết.

  • The elderly patient required assistance in walking, and the healthcare facility had an assisted area equipped with handrails and supportive equipment to help him move around safely.

    Bệnh nhân lớn tuổi cần được hỗ trợ khi đi lại và cơ sở chăm sóc sức khỏe có khu vực hỗ trợ được trang bị tay vịn và thiết bị hỗ trợ để giúp ông di chuyển an toàn.

  • The cookery class for people with vision impairments featured an assisted area with raised lines and braille markings, enabling participants to follow the recipe step-by-step.

    Lớp học nấu ăn dành cho người khiếm thị có khu vực hỗ trợ với các vạch nổi và chữ nổi, giúp người tham gia có thể làm theo từng bước trong công thức nấu ăn.

  • The rehabilitation clinic provided an assisted area for patients recovering from surgery, where physical therapists provided one-on-one sessions to enhance the strength and flexibility of the affected limbs.

    Phòng khám phục hồi chức năng cung cấp khu vực hỗ trợ cho bệnh nhân đang hồi phục sau phẫu thuật, nơi các chuyên gia vật lý trị liệu thực hiện các buổi trị liệu riêng để tăng cường sức mạnh và tính linh hoạt của các chi bị ảnh hưởng.

  • The driving School offered an assisted area for people learning to drive with hearing impairments, enabling them to communicate safely with their driving instructor through a specialized system.

    Trường dạy lái xe cung cấp một khu vực hỗ trợ cho những người học lái xe bị khiếm thính, cho phép họ giao tiếp an toàn với người hướng dẫn lái xe thông qua một hệ thống chuyên dụng.

  • The music school had an assisted area for students with hearing disabilities, which provided them with closed-captioning devices and specialized equipment to enhance their musical experience.

    Trường âm nhạc có một khu vực hỗ trợ dành cho học sinh khiếm thính, cung cấp cho các em thiết bị phụ đề và thiết bị chuyên dụng để nâng cao trải nghiệm âm nhạc của các em.

  • The university computer lab had an assisted area for students needing extra support to complete assignments, featuring specialized software, and adaptive equipment to accommodate students with various disabilities.

    Phòng máy tính của trường đại học có một khu vực hỗ trợ dành cho sinh viên cần hỗ trợ thêm để hoàn thành bài tập, có phần mềm chuyên dụng và thiết bị thích ứng để hỗ trợ sinh viên có nhiều khuyết tật khác nhau.

  • The design studio set up an assisted area for artists with mobility impairments, with special seating, supportive equipment, and accessible tools that helped them create stunning artwork.

    Xưởng thiết kế đã thiết lập một khu vực hỗ trợ dành cho các nghệ sĩ khuyết tật vận động, với chỗ ngồi đặc biệt, thiết bị hỗ trợ và các công cụ dễ tiếp cận giúp họ tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

  • The social services department provided an assisted area for homeless individuals to receive support, including shower facilities, assistance with job applications, and referrals to relevant services within the community.

    Sở dịch vụ xã hội cung cấp một khu vực hỗ trợ cho những người vô gia cư để nhận được sự hỗ trợ, bao gồm tiện nghi tắm rửa, hỗ trợ xin việc và giới thiệu đến các dịch vụ có liên quan trong cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches