Định nghĩa của từ aqueous

aqueousadjective

nước

/ˈeɪkwiəs//ˈeɪkwiəs/

Từ "aqueous" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "aqua" có nghĩa là nước và "ous" có nghĩa là đầy hoặc chứa. Thuật ngữ "aqueous" được đặt ra để mô tả các chất hòa tan trong nước, nghĩa là chúng hòa tan vào chất lỏng để tạo thành dung dịch đồng nhất. Tính chất này là do sự tương tác giữa các phân tử nước và các phân tử của chất hòa tan, dẫn đến sự phân hủy các phân tử hoặc ion lớn thành các đơn vị nhỏ hơn có thể phân tán khắp dung dịch. Thuật ngữ "aqueous" thường được sử dụng trong các ngành khoa học như hóa học, sinh học và sinh thái học để mô tả nhiều hiện tượng tự nhiên và tổng hợp khác nhau, bao gồm dung dịch nước, kết tủa nước và môi trường nước.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) nước; có nước

exampleaqueous solution: (hoá học) dung dịch nước

meaning(địa lý,địa chất) do nước (tạo thành)

exampleaqueous rock: đá do nước tạo thành

namespace
Ví dụ:
  • The aqueous solution of sodium chloride is commonly known as table salt.

    Dung dịch nước của natri clorua thường được gọi là muối ăn.

  • The lab technician prepared an aqueous solution of potassium hydroxide to neutralize the acid in the sample.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã chuẩn bị dung dịch kali hydroxit để trung hòa axit trong mẫu.

  • Scientists have discovered that many important biological molecules, such as proteins and enzymes, are soluble in aqueous solutions.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng nhiều phân tử sinh học quan trọng, chẳng hạn như protein và enzyme, có thể hòa tan trong dung dịch nước.

  • The aqueous phase in an extraction process typically contains the desired compound or impurities that need to be removed.

    Pha nước trong quá trình chiết xuất thường chứa hợp chất hoặc tạp chất mong muốn cần loại bỏ.

  • During the production of paper, an aqueous slurry of fibers is formed and then pressed and dried to create a solid sheet.

    Trong quá trình sản xuất giấy, hỗn hợp nước của sợi được hình thành, sau đó được ép và sấy khô để tạo thành một tờ giấy rắn.

  • Lake water is an example of a natural aqueous solution, containing dissolved minerals, salts, and organic matter.

    Nước hồ là một ví dụ về dung dịch nước tự nhiên, chứa các khoáng chất hòa tan, muối và chất hữu cơ.

  • Organic chemists frequently use aqueous media to drivedesirable chemical reactions and minimize unwanted side products.

    Các nhà hóa học hữu cơ thường sử dụng môi trường nước để thúc đẩy các phản ứng hóa học mong muốn và giảm thiểu các sản phẩm phụ không mong muốn.

  • The pharmaceutical industry frequently employs aqueous coating solutions to protect and stabilize tablets or capsules.

    Ngành công nghiệp dược phẩm thường sử dụng dung dịch phủ nước để bảo vệ và ổn định viên nén hoặc viên nang.

  • In industries such as cement, lime, or steel production, aqueous slurries of materials are used for transportation, conditioning, and processing.

    Trong các ngành công nghiệp như sản xuất xi măng, vôi hoặc thép, hỗn hợp nước của vật liệu được sử dụng để vận chuyển, xử lý và chế biến.

  • The aqueous solubility of a solute dictates the extent of its extraction from a solid matrix and the efficiency of purification processes.

    Độ hòa tan trong nước của chất tan quyết định mức độ chiết xuất chất đó từ chất nền rắn và hiệu quả của quá trình tinh chế.

Từ, cụm từ liên quan