Định nghĩa của từ appointment book

appointment booknoun

sổ hẹn

/əˈpɔɪntmənt bʊk//əˈpɔɪntmənt bʊk/

Thuật ngữ "appointment book" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi khái niệm lên lịch hẹn trở nên phổ biến hơn. Trước đó, mọi người theo dõi các sự kiện và cuộc họp quan trọng trong nhật ký cá nhân hoặc lịch, thường phục vụ mục đích kép cho mục đích cá nhân cũng như mục đích chuyên môn. Khi các doanh nghiệp và tổ chức phát triển về quy mô và độ phức tạp, nhu cầu lưu trữ hồ sơ hiệu quả và tập trung hơn để lên lịch hẹn, họp và nhiệm vụ trở nên rõ ràng. Để ứng phó, các sổ hẹn chuyên biệt đã được phát triển, thường có các phần dành riêng để lên lịch, ghi chú và thông tin liên hệ. Thuật ngữ "appointment book" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào giữa thế kỷ 19 và đến cuối thế kỷ, nó đã trở thành thuật ngữ được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến cho các sổ lên lịch chuyên biệt này. Khái niệm sổ hẹn đã phát triển kể từ đó với sự ra đời của các công cụ lên lịch kỹ thuật số, nhưng nhu cầu cơ bản về quản lý cuộc hẹn hiệu quả và tập trung vẫn về cơ bản không thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah flipped through her appointment book, scheduling meetings with clients and noting down important deadlines.

    Sarah lật giở sổ ghi chép lịch hẹn, lên lịch họp với khách hàng và ghi chú những thời hạn quan trọng.

  • The receptionist checked the appointment book to see if there were any openings for a dentist appointment.

    Nhân viên lễ tân kiểm tra sổ hẹn để xem có còn chỗ trống cho cuộc hẹn với nha sĩ hay không.

  • Mark double-checked his appointment book before leaving for the day, making certain he hadn't missed any crucial meetings.

    Mark kiểm tra lại sổ lịch hẹn trước khi rời đi để chắc chắn rằng mình không bỏ lỡ bất kỳ cuộc họp quan trọng nào.

  • The doctor patiently waited for her next patient to arrive, studying her appointment book to prepare for their discussion.

    Bác sĩ kiên nhẫn chờ bệnh nhân tiếp theo đến, nghiên cứu sổ hẹn để chuẩn bị cho cuộc thảo luận của họ.

  • Maria scribbled notes in her appointment book during a consulting session, committing to follow up with a patient's test results.

    Maria ghi chép vội vàng vào sổ hẹn khám trong buổi tư vấn, cam kết theo dõi kết quả xét nghiệm của bệnh nhân.

  • The HR manager studied the company's appointment book to coordinate meetings with different departments and acknowledge exciting developments.

    Người quản lý nhân sự nghiên cứu sổ lịch hẹn của công ty để phối hợp các cuộc họp với các phòng ban khác nhau và ghi nhận những diễn biến thú vị.

  • Rachel scanned her appointment book for the coming week, attempting to find a convenient slot for a friend's concert invitation.

    Rachel lướt qua sổ ghi chép lịch hẹn của tuần tới, cố gắng tìm một thời điểm thuận tiện để nhận lời mời tham dự buổi hòa nhạc của một người bạn.

  • The beauty salon staff diligently kept customers' appointments organized in their appointment book, ensuring the salon ran efficiently and clients didn't miss a visit.

    Đội ngũ nhân viên thẩm mỹ viện luôn cẩn thận ghi chép lịch hẹn của khách hàng vào sổ đặt lịch, đảm bảo thẩm mỹ viện hoạt động hiệu quả và khách hàng không bỏ lỡ bất kỳ buổi nào.

  • The travel agent carefully documented reservation details in her appointment book, checking flight and accommodation times to guarantee everything was as prompt as possible.

    Nhân viên đại lý du lịch đã cẩn thận ghi chép thông tin đặt chỗ vào sổ đặt lịch hẹn, kiểm tra thời gian bay và chỗ ở để đảm bảo mọi thứ diễn ra nhanh chóng nhất có thể.

  • The lawyer reviewed his appointment book before setting out, ensuring he wouldn't forget a vital court date.

    Luật sư xem lại sổ hẹn trước khi lên đường, đảm bảo rằng ông sẽ không quên ngày ra tòa quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches