Định nghĩa của từ appellate court

appellate courtnoun

tòa phúc thẩm

/əˈpelət kɔːt//əˈpelət kɔːrt/

Thuật ngữ "appellate court" có nguồn gốc từ hệ thống luật pháp Anh vào thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, những người không hài lòng với các quyết định của tòa án cấp dưới, được gọi là tòa án xét xử, có thể kháng cáo hoặc đưa vụ án lên tòa án cấp cao hơn để xem xét lại. Các tòa án cấp cao này được gọi là tòa phúc thẩm. Từ "appellate" bắt nguồn từ tiếng Latin "appellatus", có nghĩa là "được triệu tập" hoặc "được gọi đến". Thuật ngữ "appellate court" chỉ đơn giản ám chỉ tòa án thụ lý các đơn kháng cáo từ tòa án cấp dưới. Tại Hoa Kỳ, chính quyền liên bang có hệ thống tòa án phân cấp bao gồm các tòa án xét xử, như tòa án quận và tòa án có thẩm quyền hạn chế, và tòa phúc thẩm, như Tòa phúc thẩm Hoa Kỳ. Các tòa phúc thẩm này xem xét các quyết định và phán quyết pháp lý do tòa án cấp dưới đưa ra để đảm bảo rằng chúng là đúng, công bằng và phù hợp với luật pháp và tiền lệ hiện hành. Tòa phúc thẩm không tổ chức các phiên tòa xét xử mà thay vào đó, nghe các lập luận từ luật sư và xem xét hồ sơ tố tụng của tòa án cấp dưới để đưa ra quyết định cuối cùng về vấn đề này.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant has appealed their conviction to the appellate court in the hopes of overturning the lower court's decision.

    Bị cáo đã kháng cáo bản án lên tòa phúc thẩm với hy vọng lật ngược quyết định của tòa án cấp dưới.

  • The appellate court's function is to review decisions made by trial courts to ensure that they were made fairly and in keeping with the law.

    Chức năng của tòa phúc thẩm là xem xét lại các quyết định do tòa sơ thẩm đưa ra để đảm bảo rằng chúng được đưa ra một cách công bằng và tuân thủ pháp luật.

  • The appellate court's ruling in this case sets a precedent for future similar cases to follow.

    Phán quyết của tòa phúc thẩm trong trường hợp này tạo ra tiền lệ cho những trường hợp tương tự trong tương lai.

  • The appellate court judges examined the evidence presented during the trial and determined that the lower court did not make a mistake in finding the accused guilty.

    Các thẩm phán tòa phúc thẩm đã xem xét các bằng chứng được trình bày trong phiên tòa và xác định rằng tòa án cấp dưới không mắc sai lầm khi tuyên bị cáo có tội.

  • While the appellate court may modify a lower court's decision, it cannot change the facts of the original case.

    Mặc dù tòa phúc thẩm có thể sửa đổi quyết định của tòa án cấp dưới nhưng không thể thay đổi sự thật của vụ án ban đầu.

  • The appellate court's decision in this case is considered final and binding, except in certain situations where further appeal may be granted.

    Quyết định của tòa phúc thẩm trong trường hợp này được coi là quyết định cuối cùng và có tính ràng buộc, ngoại trừ một số trường hợp nhất định có thể được kháng cáo tiếp.

  • The appellate court's role is not to retry the case but to ensure that the original trial was fair and just.

    Vai trò của tòa phúc thẩm không phải là xét xử lại vụ án mà là đảm bảo rằng phiên tòa ban đầu là công bằng và chính đáng.

  • The appellate court's review is based on the record of the trial court proceedings, not on new evidence.

    Việc xem xét của tòa phúc thẩm dựa trên hồ sơ tố tụng của tòa sơ thẩm, chứ không phải dựa trên bằng chứng mới.

  • The appellate court's decision may be reversed or affirmed by a higher court in certain instances.

    Quyết định của tòa phúc thẩm có thể bị tòa án cấp cao hơn hủy bỏ hoặc xác nhận trong một số trường hợp nhất định.

  • The appellate court often hears cases involving legal interpretations or questions of law, rather than factual disputes.

    Tòa phúc thẩm thường xử lý các vụ án liên quan đến diễn giải pháp lý hoặc các vấn đề pháp lý, thay vì các tranh chấp về thực tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches