Định nghĩa của từ antiquark

antiquarknoun

phản quark

/ˈæntikwɑːk//ˈæntikwɑːrk/

Thuật ngữ "antiquark" được nhà vật lý lý thuyết Murray Gell-Mann đề xuất vào những năm 1960 để hoàn thiện mô hình quark của ông, mô hình này giải thích cấu trúc của các hạt hạ nguyên tử. Gell-Mann nhận thấy rằng một số hạt dường như bị thiếu trong mô hình và ông đưa ra giả thuyết về sự tồn tại của các phản hạt, được gọi là phản quark, để giải thích cho những sự kiện này. Phản quark có các tính chất lượng tử trái ngược nhau, chẳng hạn như điện tích và màu sắc, với các quark tương ứng của chúng và chúng liên kết với các quark để tạo ra hadron hoặc các hạt được tạo thành từ quark, giống như các quark liên kết với nhau. Ý tưởng về phản quark đã được chứng minh là một thành phần quan trọng của mô hình chuẩn về vật lý hạt, đã được xác minh rộng rãi thông qua các thí nghiệm trong các máy va chạm hạt năng lượng cao như Máy va chạm Hadron lớn của CERN.

namespace
Ví dụ:
  • In particle physics, an antiquark is a particulate entity that is the antiparticle of a quark. For instance, the antiquark counterpart to the up quark is the down antiquark.

    Trong vật lý hạt, phản quark là một thực thể hạt là phản hạt của quark. Ví dụ, phản quark đối ứng với quark up là phản quark down.

  • The bar cancelling out of quarks and antiquarks inside mesons creates new particles that are called hadrons.

    Thanh hủy bỏ các quark và phản quark bên trong meson tạo ra các hạt mới được gọi là hadron.

  • The study of quarks and antiquarks has provided insights into the fundamental structure of matter.

    Nghiên cứu về quark và phản quark đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc cơ bản của vật chất.

  • During the collision of particles within a particle accelerator, antiquarks are produced alongside quarks.

    Trong quá trình va chạm của các hạt bên trong máy gia tốc hạt, các phản quark được tạo ra cùng với các quark.

  • The behavior of antiquarks in strong nuclear forces can be explained by the theory of quantum chromodynamics.

    Hành vi của phản quark trong lực hạt nhân mạnh có thể được giải thích bằng lý thuyết sắc động lực học lượng tử.

  • Some quarks are so heavy that they decay into other particles, including antiquarks.

    Một số quark nặng đến mức chúng phân rã thành các hạt khác, bao gồm cả phản quark.

  • In proton-antiproton collisions, antiquarks play a significant role in the formation of new particles.

    Trong va chạm proton-phản proton, phản quark đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các hạt mới.

  • The counting of antiquarks and quarks is a pointer to winning strategies in the game of quantum mechanics.

    Việc đếm phản quark và quark là một chỉ dẫn để giành chiến thắng trong trò chơi cơ học lượng tử.

  • The existence of quarks and antiquarks was initially hypothesized by Murray Gell-Mann, who proposed an eightfold way to classify hadrons.

    Sự tồn tại của quark và phản quark ban đầu được đưa ra giả thuyết bởi Murray Gell-Mann, người đã đề xuất tám cách để phân loại hadron.

  • The interactions between quarks and antiquarks in nuclear physics are crucial to understanding the behavior of matter at the subatomic level.

    Sự tương tác giữa quark và phản quark trong vật lý hạt nhân đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu được hành vi của vật chất ở cấp độ dưới nguyên tử.

Từ, cụm từ liên quan