Định nghĩa của từ annual

annualadjective

hàng năm, từng năm

/ˈanjʊəl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "annual" bắt nguồn từ tiếng Latin "annalis", có nghĩa là "thuộc về năm". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "annus", có nghĩa là "năm". Đổi lại, "annus" được cho là có liên quan đến gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*h2et-", mang nghĩa là "đi vòng quanh" hoặc "quay vòng", có thể ám chỉ bản chất tuần hoàn của các mùa. Danh từ tiếng Latin "annalis" được dùng để mô tả một điều gì đó xảy ra hoặc được thực hiện một lần một năm và nghĩa này được kế thừa từ tiếng Anh "annual" vào thế kỷ 15. Ngày nay, "annual" thường được dùng để mô tả các sự kiện, bài đánh giá hoặc báo cáo diễn ra hàng năm, cũng như các sinh vật sống hoàn thành vòng đời của chúng trong vòng một năm.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghàng năm, năm một, từng năm

exampleannual report: bản báo cáo hàng năm

exampleannual ring: (thực vật học) vòng năm (cây)

meaningsống một năm (cây)

meaningxuất bản hàng năm (sách)

type danh từ

meaning(thực vật học) cây một năm

exampleannual report: bản báo cáo hàng năm

exampleannual ring: (thực vật học) vòng năm (cây)

meaningtác phẩm xuất bản hàng năm

namespace

happening or done once every year

xảy ra hoặc thực hiện mỗi năm một lần

Ví dụ:
  • an annual meeting/event/report/conference

    một cuộc họp/sự kiện/báo cáo/hội nghị thường niên

  • The 12th annual Music Festival runs from Friday 25th to Monday 28th October.

    Lễ hội âm nhạc thường niên lần thứ 12 diễn ra từ thứ Sáu ngày 25 đến thứ Hai ngày 28 tháng 10.

  • Funding will be awarded on an annual basis.

    Nguồn tài trợ sẽ được trao hàng năm.

  • She organized this year's annual Christmas dinner dance.

    Cô đã tổ chức buổi khiêu vũ ăn tối Giáng sinh hàng năm năm nay.

  • The company releases its annual report every December to provide shareholders with a summary of its financial performance over the past year.

    Công ty phát hành báo cáo thường niên vào tháng 12 hàng năm để cung cấp cho các cổ đông bản tóm tắt về hiệu suất tài chính của công ty trong năm qua.

  • John has run the annual charity race for the past five years, raising thousands of dollars for a good cause.

    John đã tổ chức cuộc đua từ thiện thường niên trong năm năm qua, gây quỹ được hàng nghìn đô la cho một mục đích tốt đẹp.

  • The annual ballet performance by the local dance company is a highly anticipated event, drawing large crowds to the theater.

    Buổi biểu diễn ba lê thường niên của đoàn múa địa phương là sự kiện rất được mong đợi, thu hút đông đảo khán giả đến rạp.

  • The annual fall festival at the park features pumpkin carving contests, hayrides, and other autumn-themed activities for residents of all ages.

    Lễ hội mùa thu thường niên tại công viên có các cuộc thi khắc bí ngô, cưỡi ngựa và các hoạt động khác theo chủ đề mùa thu dành cho cư dân ở mọi lứa tuổi.

  • Sarah looks forward to the annual vacation she takes with her family every summer, featuring fun-filled days at the beach and evenings spent around a campfire.

    Sarah mong chờ kỳ nghỉ thường niên cùng gia đình vào mỗi mùa hè, với những ngày vui chơi thỏa thích trên bãi biển và những buổi tối quây quần bên lửa trại.

  • The annual awards ceremony honors outstanding students and faculty members who have distinguished themselves in their respective fields.

    Lễ trao giải thường niên này vinh danh những sinh viên và giảng viên xuất sắc đã đạt được thành tích trong lĩnh vực của mình.

relating to a period of one year

liên quan đến khoảng thời gian một năm

Ví dụ:
  • an annual income/revenue/budget/fee/salary/turnover

    thu nhập/doanh thu/ngân sách/phí/tiền lương/doanh thu hàng năm

  • an average annual growth rate of 8%

    tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm là 8%

  • Our total annual costs have declined.

    Tổng chi phí hàng năm của chúng tôi đã giảm.

  • I have decided to take my annual leave to be with my wife and baby.

    Tôi đã quyết định nghỉ phép hàng năm để ở bên vợ và con.

  • annual rainfall

    lượng mưa hàng năm

Từ, cụm từ liên quan