danh từ
mắt cá chân
to kick (knock) one's ankles: đi hai chân chạm mắt cá nhau
mắt cá chân
/ˈaŋkl/Từ "ankle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "æcnel", bắt nguồn từ nguyên thủy Germanic "*ankiz", nghĩa là "ankle" hoặc "bàn chân". Từ nguyên thủy Germanic này được cho là có liên quan đến gốc nguyên thủy Ấn-Âu "*ank", nghĩa là "bẻ cong" hoặc "cong". Gốc này cũng xuất hiện trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như tiếng Phạn "anka" nghĩa là "foot" và tiếng Hy Lạp "ankōn" nghĩa là "ankle." Từ "ankle" vẫn tương đối không thay đổi trong tiếng Anh kể từ thời kỳ tiếng Anh cổ và tiếp tục được sử dụng để mô tả các khớp giữa bàn chân và cẳng chân.
danh từ
mắt cá chân
to kick (knock) one's ankles: đi hai chân chạm mắt cá nhau
Sau chuyến đi bộ đường dài trên núi, mắt cá chân của Sarah bị đau và sưng vì địa hình gồ ghề.
Trong khi chơi bóng đá, Jake bị trẹo mắt cá chân và phải rời khỏi trận đấu.
Mắt cá chân của Emma vững vàng khi cô bước lên dây, sẵn sàng thực hiện pha nguy hiểm táo bạo của mình.
Sau một ngày dài đứng, James xoa bóp mắt cá chân với hy vọng làm dịu cơn đau.
Để tránh chấn thương khi tập luyện, Jessica đã đeo nẹp mắt cá chân để hỗ trợ các khớp.
Trong lúc vội vã của bữa tiệc, Rachel loạng choạng và gần như ngã, nhưng đã nhanh chóng giữ mình lại trước khi mọi người nhận ra mắt cá chân cô bị lật.
Các vũ công ba lê thực hiện các bài tập giãn cơ, cẩn thận khởi động mắt cá chân để tránh căng cơ.
Với đôi giày cao gót, Allegra loạng choạng khi bước đi trên phố và sợ rằng mình sẽ vấp phải chân mình.
Trong lúc luyện tập, cầu thủ bóng rổ đã bị bong gân mắt cá chân và phải ngồi ngoài trong suốt trận đấu.
John buộc chặt dây giày, đảm bảo chúng không bị lỏng và không vô tình gây trẹo mắt cá chân.