Định nghĩa của từ ankle sock

ankle socknoun

tất mắt cá chân

/ˈæŋkl sɒk//ˈæŋkl sɑːk/

Thuật ngữ "ankle sock" bắt nguồn từ những năm 1970 khi trang phục thể thao bắt đầu trở nên phổ biến hơn. Khi những người chạy bộ và vận động viên bắt đầu tìm kiếm trang phục chức năng và thoải mái hơn, họ cũng muốn có những đôi tất có thể cung cấp cho họ sự hỗ trợ cần thiết và thấm hút độ ẩm trong quá trình tập luyện. Để đáp lại, các nhà sản xuất đã tạo ra những đôi tất che phủ bàn chân và mắt cá chân, nhưng không che bắp chân. Thiết kế này không chỉ hỗ trợ tốt hơn cho mắt cá chân mà còn ngăn ngừa mọi kích ứng có thể xảy ra do tất dài truyền thống cọ xát vào da. Chiều dài ngắn hơn cũng cho phép tự do chuyển động hơn, khiến chúng đặc biệt phổ biến với những người chạy bộ và vũ công. Theo thời gian, sự phổ biến của tất cổ ngắn ngày càng tăng, với tính linh hoạt và thoải mái khiến chúng trở thành trang phục chủ lực trong nhiều tủ quần áo, từ trang phục thường ngày đến trang phục thể thao.

namespace
Ví dụ:
  • I prefer wearing comfortable ankle socks with my sandals during the summer months as they provide some coverage without feeling too tight.

    Tôi thích đi tất cổ ngắn thoải mái với dép xăng đan trong những tháng mùa hè vì chúng che chắn tốt mà không gây cảm giác quá chật.

  • The fashion-forward athlete on the team swears by ankle socks to add a pop of color to their workout outfits.

    Vận động viên thời trang trong đội luôn chọn tất cổ cao để thêm điểm nhấn màu sắc cho trang phục tập luyện của mình.

  • The dancer carefully pulls up her ankle socks before slipping into her ballet slippers to ensure a snug fit.

    Người vũ công cẩn thận kéo tất lên mắt cá chân trước khi xỏ giày ba lê để đảm bảo vừa vặn.

  • When hiking in rocky terrain, I always wear durable ankle socks to prevent blisters and provide some protection to my ankles.

    Khi đi bộ đường dài ở địa hình đá, tôi luôn mang tất cổ cao bền chắc để tránh phồng rộp và bảo vệ mắt cá chân.

  • The basketball player's ankle socks are a vital part of his uniform, as they help to prevent injury and support his ankles during intense games.

    Tất cổ cao của cầu thủ bóng rổ là một phần quan trọng trong bộ đồng phục của họ, vì chúng giúp ngăn ngừa chấn thương và hỗ trợ mắt cá chân trong những trận đấu căng thẳng.

  • The tennis player stretches her ankle socks over her shin guards, creating a seamless layer of protection for her lower legs.

    Người chơi tennis kéo căng tất cổ ngắn lên ống đồng bảo vệ ống chân, tạo thành một lớp bảo vệ liền mạch cho cẳng chân.

  • The cyclist's ankle socks are specifically made with moisture-wicking technology to keep his feet dry during long rides.

    Tất cổ cao dành cho người đi xe đạp được thiết kế đặc biệt với công nghệ thấm hút ẩm để giữ cho chân luôn khô ráo trong những chuyến đi dài.

  • The golfer meticulously rolls his ankle socks down, careful not to disturb his pants' crease, before stepping onto the green.

    Người chơi golf cẩn thận kéo tất xuống mắt cá chân, cẩn thận không làm hỏng nếp gấp quần trước khi bước lên sân cỏ.

  • The gymnast's ankle socks are designed with a low cut to accommodate her complex routines without restricting her movement.

    Tất cổ ngắn dành cho vận động viên thể dục dụng cụ được thiết kế với phần cổ thấp để phù hợp với các bài tập phức tạp mà không hạn chế chuyển động của cô ấy.

  • The marathon runner's ankle socks feature built-in arch support, which helps her maintain proper form and prevent fatigue during the race.

    Tất cổ ngắn dành cho vận động viên chạy marathon có thiết kế hỗ trợ vòm bàn chân, giúp duy trì tư thế thích hợp và tránh mệt mỏi trong suốt cuộc đua.

Từ, cụm từ liên quan