Định nghĩa của từ angle bracket

angle bracketnoun

giá đỡ góc

/ˈæŋɡl brækɪt//ˈæŋɡl brækɪt/

Thuật ngữ "angle bracket" dùng để chỉ một cặp dấu ngoặc hình chữ L thường được sử dụng trong kỹ thuật, toán học và lập trình để bao gồm một số loại thông tin nhất định. Những dấu ngoặc này, bao gồm một góc vuông và hai nhánh có chiều dài bằng nhau, có thể có một thanh ngang ở trên cùng, được giới thiệu lần đầu tiên vào thế kỷ 19 và ban đầu được gọi là "ligures" hoặc "hình đánh máy" do chúng giống với các chữ ghép trang trí được sử dụng trong kiểu chữ. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 19, chúng đã có được cái tên mô tả hơn là "angle brackets" do hình dạng đặc biệt của chúng, giống với các góc hoặc cạnh của các đối tượng hoặc cấu trúc. Ngày nay, dấu ngoặc góc được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực kỹ thuật để làm nổi bật nhiều loại thông tin khác nhau, chẳng hạn như các diễn giải toán học, thẻ XML và cú pháp lập trình, nhờ thiết kế rõ ràng và đặc biệt của chúng.

namespace
Ví dụ:
  • In HTML coding, angle brackets (<>are used to enclose tags such as <p> to format paragraphs or <img src="image.jpg"> to insert an image.

    Trong mã hóa HTML, dấu ngoặc nhọn (<> được sử dụng để bao quanh các thẻ như <p> để định dạng đoạn văn hoặc <img src="image.jpg"> để chèn hình ảnh.

  • The mathematical expression x < 5 is written using angle brackets, indicating that the value of x is less than 5.

    Biểu thức toán học x < 5 được viết bằng dấu ngoặc nhọn, biểu thị rằng giá trị của x nhỏ hơn 5.

  • The computer program instructions are written using angle brackets (<>inside the configuration file to define network interfaces or mount points.

    Hướng dẫn chương trình máy tính được viết bằng dấu ngoặc nhọn (<>bên trong tệp cấu hình để xác định giao diện mạng hoặc điểm gắn kết.

  • In data manipulation, angle brackets are used to indicate specific features of a data form such as <date> to identify the date field or <address> to denote the address field.

    Trong thao tác dữ liệu, dấu ngoặc nhọn được sử dụng để chỉ ra các tính năng cụ thể của biểu mẫu dữ liệu như <ngày> để xác định trường ngày hoặc <địa chỉ> để biểu thị trường địa chỉ.

  • In text editors, angle brackets (<>are used around comments within code to denote that the comments are not part of the executable code.

    Trong trình soạn thảo văn bản, dấu ngoặc nhọn (<> được sử dụng xung quanh các chú thích trong mã để biểu thị rằng các chú thích không phải là một phần của mã thực thi.

  • When presenting slides, angle brackets (<>can be used to emphasize key points, such as introduction of a new idea, conclusion, or alternative explanations.

    Khi trình bày slide, có thể sử dụng dấu ngoặc nhọn (<> để nhấn mạnh các điểm chính, chẳng hạn như phần giới thiệu ý tưởng mới, phần kết luận hoặc các giải thích thay thế.

  • In chemical reactions, angle brackets are used to indicate a specific configuration of a molecule, such as <H2O> to show the arrangement of hydrogen and oxygen atoms in a water molecule.

    Trong phản ứng hóa học, dấu ngoặc nhọn được sử dụng để chỉ cấu hình cụ thể của một phân tử, chẳng hạn như <H2O> để thể hiện sự sắp xếp của các nguyên tử hydro và oxy trong một phân tử nước.

  • In software engineering, angle brackets are used to denote the argument of a function, such as <string>.size(to return the length of a string.

    Trong kỹ thuật phần mềm, dấu ngoặc nhọn được sử dụng để biểu thị đối số của một hàm, chẳng hạn như <string>.size(để trả về độ dài của một chuỗi.

  • When giving specific examples, angle brackets can be used inside parentheses to show a range of acceptable values, such as (<A-Z> or <a-z>).

    Khi đưa ra các ví dụ cụ thể, có thể sử dụng dấu ngoặc nhọn bên trong dấu ngoặc đơn để hiển thị một phạm vi giá trị được chấp nhận, chẳng hạn như (<A-Z> hoặc <a-z>).

  • In data analysis, angle brackets (<>can be used around unit values, such as <m/s>, to denote specific units of measurement.

    Trong phân tích dữ liệu, dấu ngoặc nhọn (<>có thể được sử dụng quanh các giá trị đơn vị, chẳng hạn như <m/s>, để biểu thị các đơn vị đo lường cụ thể.

Từ, cụm từ liên quan

All matches