Định nghĩa của từ angel hair

angel hairnoun

tóc thiên thần

/ˈeɪndʒl heə(r)//ˈeɪndʒl her/

Thuật ngữ "angel hair" dùng để chỉ một loại mì ống có kết cấu rất mỏng và tinh tế, giống như mái tóc mềm mại, mịn màng của một thiên thần. Hình dạng mì ống này thường được làm bằng bột semolina và nước, và thường được gọi bằng tên tiếng Ý là capelli d'angelo, có nghĩa là "tóc của thiên thần" trong tiếng Anh. Nguồn gốc của thuật ngữ "angel hair" có thể bắt nguồn từ thời Phục hưng Ý, khi đó làm mì ống là một hình thức nghệ thuật phổ biến. Trong thời gian này, mì ống không chỉ được sử dụng như một nguồn thực phẩm mà còn là một phương tiện thể hiện nghệ thuật. Việc sử dụng các phương pháp tinh tế và phức tạp để tạo ra những sợi mì ống mịn, giống như đôi cánh của một thiên thần, đã trở thành dấu ấn của hình thức nghệ thuật này. Cái tên "angel hair" có thể xuất hiện do truyền thống nghệ thuật này, khi làm mì ống trở thành một hình thức thể hiện sáng tạo. Kết cấu tinh tế, mịn màng của mì ống, rất giống với mái tóc mềm mại của một thiên thần, đã làm tăng thêm sức hấp dẫn của nó như một trải nghiệm ẩm thực độc đáo. Ngày nay, tóc thiên thần là một hình dạng mì ống được nhiều thực khách và đầu bếp ưa chuộng, và việc sử dụng nó như một biểu tượng văn hóa của nghệ thuật vẫn tiếp tục làm say đắm tất cả chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • She tossed the spaghetti into the pot of boiling water, watching as the delicate strands of angel hair untangled and swirled around each other.

    Cô thả sợi mì spaghetti vào nồi nước đang sôi, nhìn những sợi tóc thiên thần mỏng manh bung ra và xoắn vào nhau.

  • The aroma of olive oil, garlic, and parmesan filled the air as he gently sautéed the angel hair until it was perfectly al dente.

    Mùi thơm của dầu ô liu, tỏi và phô mai parmesan lan tỏa trong không khí khi anh nhẹ nhàng xào sợi mì cho đến khi nó đạt độ al dente hoàn hảo.

  • The chef poured the dreamy sauce over the angel hair, watching as it coated the noodles evenly and created a scrumptious masterpiece.

    Đầu bếp rưới nước sốt mơ màng lên sợi mì, quan sát nước sốt bao phủ đều vào sợi mì và tạo nên một kiệt tác hấp dẫn.

  • The tender angel hair danced across the plate like rays of sunshine, inviting you to take a bite.

    Những sợi tóc thiên thần mềm mại nhảy múa trên đĩa như những tia nắng, mời gọi bạn cắn một miếng.

  • Sprinkled with fresh herbs, the angel hair looked heavenly against the vibrant red tomato sauce.

    Rắc thêm chút thảo mộc tươi, món tóc thiên thần trông thật hấp dẫn trên nền nước sốt cà chua đỏ rực.

  • She savored every bite of the angel hair, feeling it melt in her mouth and satisfying her taste buds.

    Cô thưởng thức từng miếng tóc thiên thần, cảm thấy nó tan chảy trong miệng và thỏa mãn vị giác.

  • The restaurant's specialty dish, angel hair carbonara, seduced her senses with the delicious mix of pancetta, egg yolks, and black pepper.

    Món ăn đặc sản của nhà hàng, mì sợi carbonara, quyến rũ các giác quan của cô với sự kết hợp thơm ngon của pancetta, lòng đỏ trứng và hạt tiêu đen.

  • The waiter placed the plate of angel hair in front of her, and she closed her eyes for a moment, savoring the aroma.

    Người phục vụ đặt đĩa tóc thiên thần trước mặt cô, cô nhắm mắt lại một lúc để thưởng thức hương thơm.

  • The angel hair drenched in the pesto sauce looked like a painting on the plate, and she couldn't resist taking a second serving.

    Mái tóc thiên thần thấm đẫm nước sốt pesto trông giống như một bức tranh trên đĩa, và cô không thể cưỡng lại việc ăn thêm lần thứ hai.

  • The angel hair pasta was the star of the meal, leaving her feeling comforted and content as she finished her last bite.

    Món mì sợi thiên thần là ngôi sao của bữa ăn, khiến cô cảm thấy thoải mái và hài lòng khi ăn xong miếng cuối cùng.

Từ, cụm từ liên quan