Định nghĩa của từ anaesthesiologist

anaesthesiologistnoun

bác sĩ gây mê

/ˌænəsˌθiːziˈɒlədʒɪst//ˌænəsˌθiːziˈɑːlədʒɪst/

Từ "anaesthesiologist" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi một chuyên khoa y khoa xuất hiện để giảm đau và phục hồi tình trạng mất cảm giác hoặc ý thức cho bệnh nhân đang phẫu thuật. Bản thân thuật ngữ "gây mê" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "an" có nghĩa là "without" hoặc "không có cảm giác" và "aisthesis" có nghĩa là "sensation" hoặc "nhận thức". Lần đầu tiên ghi nhận việc sử dụng gây mê trong phẫu thuật là vào khoảng năm 1846 bởi Tiến sĩ William T.G. Morton, một nha sĩ người Mỹ, người đã tiêm hơi ether cho một bệnh nhân đang nhổ răng. Khám phá mang tính đột phá này đã dẫn đến các nghiên cứu và thử nghiệm sâu hơn về gây mê, và vào năm 1895, Hiệp hội Y khoa Hoa Kỳ đã công nhận gây mê là một chuyên khoa y khoa riêng biệt. Thuật ngữ "anaesthesiologist" được đặt ra tại Hoa Kỳ vào khoảng thời gian này, được định nghĩa là một bác sĩ được đào tạo chuyên sâu về việc sử dụng thuốc gây mê. Từ này kết hợp giữa "gây mê" và "-logist", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "logos", có nghĩa là "từ ngữ", "lý do" hoặc "diễn ngôn". Ở nhiều quốc gia, thuật ngữ "anaesthesiologist" được bảo vệ, nghĩa là chỉ những bác sĩ được đào tạo chính thức về gây mê mới có thể sử dụng danh hiệu này. Các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để chẩn đoán và điều trị các biến chứng gây mê, cũng như để xác định và quản lý các tình trạng bệnh lý đã có từ trước, có tính chuyên môn hóa cao và tiếp tục phát triển khi các công nghệ và kỹ thuật mới xuất hiện.

namespace
Ví dụ:
  • The patient will be under the care of a skilled anaesthesiologist during the surgery.

    Bệnh nhân sẽ được bác sĩ gây mê có tay nghề cao chăm sóc trong suốt quá trình phẫu thuật.

  • The anaesthesiologist will administer the necessary medications to put the patient to sleep before the procedure.

    Bác sĩ gây mê sẽ dùng các loại thuốc cần thiết để giúp bệnh nhân ngủ trước khi tiến hành phẫu thuật.

  • The anaesthesiologist closely monitored the patient's vital signs throughout the operation.

    Bác sĩ gây mê theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trong suốt ca phẫu thuật.

  • In case of any complications during the surgery, the anaesthesiologist is prepared to take swift action.

    Trong trường hợp có bất kỳ biến chứng nào xảy ra trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ gây mê sẽ sẵn sàng hành động nhanh chóng.

  • The anaesthesiologist played a crucial role in the successful outcome of the surgery.

    Bác sĩ gây mê đóng vai trò quan trọng trong thành công của ca phẫu thuật.

  • The anaesthesiologist explained the anaesthesia process to the patient and answered all their questions.

    Bác sĩ gây mê giải thích quá trình gây mê cho bệnh nhân và trả lời mọi câu hỏi của họ.

  • The anaesthesiologist collaborated with the surgeon and other medical professionals on the operating team.

    Bác sĩ gây mê đã hợp tác với bác sĩ phẫu thuật và các chuyên gia y tế khác trong nhóm phẫu thuật.

  • The anaesthesiologist's expertise and experience in their field are highly respected in the medical community.

    Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của bác sĩ gây mê trong lĩnh vực của họ rất được kính trọng trong cộng đồng y khoa.

  • The anaesthesiologist provided pain medication to the patient after the surgery, ensuring a comfortable recovery.

    Bác sĩ gây mê đã cung cấp thuốc giảm đau cho bệnh nhân sau phẫu thuật, đảm bảo bệnh nhân hồi phục thoải mái.

  • The patient is required to meet with an anaesthesiologist prior to the procedure to review their medical history and discuss any potential risks.

    Bệnh nhân phải gặp bác sĩ gây mê trước khi tiến hành thủ thuật để xem lại tiền sử bệnh án và thảo luận về bất kỳ rủi ro tiềm ẩn nào.

Từ, cụm từ liên quan